1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
37,592,503,333 |
62,300,684,476 |
54,007,138,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
37,592,503,333 |
62,300,684,476 |
54,007,138,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
33,079,681,409 |
56,861,587,425 |
49,008,444,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,512,821,924 |
5,439,097,051 |
4,998,694,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
30,933,345 |
96,633,506 |
15,450,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,787,375,275 |
9,441,955,181 |
9,772,179,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,561,811,243 |
9,401,810,415 |
9,524,544,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,476,545,757 |
1,291,523,137 |
1,149,995,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,409,036,403 |
5,240,707,493 |
4,429,047,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-13,129,202,166 |
-10,438,455,254 |
-10,337,078,193 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
15,710,500 |
556,910,621 |
|
13. Chi phí khác |
|
140,195,519 |
191,092,863 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-140,195,519 |
-175,382,363 |
556,910,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-13,269,397,685 |
-10,613,837,617 |
-9,780,167,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-13,269,397,685 |
-10,613,837,617 |
-9,780,167,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-10,630,045,440 |
-6,771,939,143 |
-9,780,167,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-2,639,352,245 |
-3,841,898,474 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-8,370 |
-5,332 |
-7,701 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|