1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,216,001,542,342 |
1,908,552,613,350 |
2,279,057,465,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,216,001,542,342 |
1,908,552,613,350 |
2,279,057,465,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,139,436,198,418 |
1,819,487,691,376 |
2,168,940,207,636 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
76,565,343,924 |
89,064,921,974 |
110,117,257,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
26,243,025 |
21,237,675 |
18,355,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,781,552,287 |
13,211,109,330 |
13,298,308,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,144,515,137 |
11,042,657,928 |
12,079,297,662 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
27,806,356,153 |
38,029,824,067 |
50,085,185,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
30,679,555,052 |
31,910,181,386 |
39,419,099,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,324,123,457 |
5,935,044,866 |
7,333,020,766 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,695,278,302 |
666,008,174 |
279,980,739 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,281,547,542 |
1,755,192,661 |
833,265,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,413,730,760 |
-1,089,184,487 |
-553,284,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,737,854,217 |
4,845,860,379 |
6,779,735,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,868,229,173 |
1,071,004,652 |
2,381,175,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-7,125,628 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,876,750,672 |
3,774,855,727 |
4,398,560,599 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,872,985,623 |
3,774,300,495 |
4,403,869,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,765,049 |
555,232 |
-5,308,489 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,902 |
661 |
682 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|