MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,549,877,900 266,466,150,465 292,473,840,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,122,458,810 45,821,680,908 48,297,334,482
1. Tiền 38,122,458,810 45,821,680,908 48,297,334,482
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,156,666,395 153,792,620,383 165,448,316,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,265,451,386 143,609,789,515 136,761,706,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,711,743,520 5,719,206,556 16,403,928,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,179,471,489 6,682,788,526 14,501,846,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,219,164,214 -2,219,164,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,105,583,937 57,169,871,439 62,929,947,538
1. Hàng tồn kho 11,105,583,937 57,169,871,439 62,929,947,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,165,168,758 9,681,977,735 15,798,241,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 431,935,211 958,844,083 9,106,464,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,897,074,243 4,551,215,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,733,233,547 2,826,059,409 2,140,561,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,922,119,868 60,597,932,090 41,493,814,596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,381,582,517 37,650,236,791 27,256,947,423
1. Tài sản cố định hữu hình 45,271,832,521 37,582,486,795 27,231,197,427
- Nguyên giá 78,236,549,875 78,236,549,875 67,311,078,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,964,717,354 -40,654,063,080 -40,079,881,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,749,996 67,749,996 25,749,996
- Nguyên giá 213,100,000 213,100,000 213,100,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,350,004 -145,350,004 -187,350,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 522,251,093 522,251,093 614,573,548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 522,251,093 522,251,093 614,573,548
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,018,286,258 22,425,444,206 13,622,293,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,018,286,258 13,450,543,116 13,546,392,063
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,368,906 75,901,562
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 8,920,532,184
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 319,471,997,768 327,064,082,555 333,967,655,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,634,976,952 226,237,226,157 229,938,835,776
I. Nợ ngắn hạn 220,634,976,952 226,237,226,157 229,938,835,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,403,852,076 88,271,136,767 93,472,169,101
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,746,269,733 48,769,024,090 46,397,012,112
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,645,370,375 5,073,087,052 534,627,166
4. Phải trả người lao động 8,511,408,908 5,947,407,486 3,446,717,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,236,090,597 59,458,899,067 54,846,265,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,502,156,764 19,980,880,799 32,634,977,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -410,171,501 -1,263,209,104 -1,392,933,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,837,020,816 100,826,856,398 104,028,819,756
I. Vốn chủ sở hữu 100,179,818,026 101,326,043,372 103,761,169,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 91,000,000,000 91,000,000,000 91,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 91,000,000,000 91,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 59,467,052 59,467,052
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,520,497 1,027,487,416
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,179,818,026 7,713,604,890 7,253,939,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,179,818,026 7,713,604,890
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,101,450,933 4,420,275,969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,342,797,210 -499,186,974 267,649,775
1. Nguồn kinh phí -1,342,797,210 -499,186,974 267,649,775
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 319,471,997,768 327,064,082,555 333,967,655,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.