1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,352,198,751 |
3,330,697,887 |
3,235,309,996 |
2,427,192,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,352,198,751 |
3,330,697,887 |
3,235,309,996 |
2,427,192,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,089,108,624 |
2,360,948,111 |
2,148,736,030 |
1,789,767,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,263,090,127 |
969,749,776 |
1,086,573,966 |
637,425,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,910,884 |
2,811,686 |
116,429,433 |
20,254,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
199,122,385 |
154,444,084 |
872,066,380 |
217,018,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,292,391,113 |
827,646,807 |
730,105,628 |
711,633,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-125,512,487 |
-9,529,429 |
-399,168,609 |
-270,971,723 |
|
12. Thu nhập khác |
7,200,000 |
501 |
10,873,168 |
|
|
13. Chi phí khác |
33,072,000 |
16,795,479 |
175,029,892 |
100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,872,000 |
-16,794,978 |
-164,156,724 |
-100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
-563,325,333 |
-270,971,823 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
-563,325,333 |
-270,971,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-151,384,487 |
-26,324,407 |
-563,325,333 |
-270,971,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|