MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HEV

 Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề (HNX)

CTCP Sách Đại học - Dạy nghề - HEVOBCO - HEV
Công ty Cổ phần sách Đại học – Dạy nghề được thành lập theo văn bản số 3170/TCCB ngày 23 – 4 - 2004 của bộ Giáo dục và Đào tạo và văn bản số 5051/KHTC ngày 21 – 6 - 2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép Nhà xuất bản Giáo dục đầu tư vốn nhà nước vào công ty. Công ty hoạt động theo giấy chứng nhận kinh doanh số 0103004993 ngày 28 tháng 7 năm 2004 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp và là Công ty con của Nhà xuất bản Giáo dục.
Cập nhật:
13:43 Thứ 5, 25/04/2024
30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    33
  • Giá sàn
    27
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.82
  •        P/E :
    -36.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,352,199 3,330,698 3,235,310 2,427,193
Giá vốn hàng bán 5,089,109 2,360,948 2,148,736 1,789,767
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,263,090 969,750 1,086,574 637,426
Lợi nhuận tài chính 102,911 2,812 116,429 20,255
Lợi nhuận khác -25,872 -16,795 -164,157
Tổng lợi nhuận trước thuế -151,384 -26,324 -563,325 -270,972
Lợi nhuận sau thuế -151,384 -26,324 -563,325 -270,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -151,384 -26,324 -563,325 -270,972
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,750,088 14,020,081 12,834,666 12,409,429
Tổng tài sản 17,054,962 15,274,634 13,790,229 13,370,717
Nợ ngắn hạn 2,660,458 1,848,485 927,405 772,909
Tổng nợ 2,660,458 1,848,485 927,405 772,909
Vốn chủ sở hữu 14,394,504 13,426,149 12,862,824 12,597,808
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.