MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HEV

 Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề (HNX)

Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề
Công ty Cổ phần sách Đại học – Dạy nghề được thành lập theo văn bản số 3170/TCCB ngày 23 – 4 - 2004 của bộ Giáo dục và Đào tạo và văn bản số 5051/KHTC ngày 21 – 6 - 2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép Nhà xuất bản Giáo dục đầu tư vốn nhà nước vào công ty. Công ty hoạt động theo giấy chứng nhận kinh doanh số 0103004993 ngày 28 tháng 7 năm 2004 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp và là Công ty con của Nhà xuất bản Giáo dục.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
35
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    38.5
  • Giá sàn
    31.5
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    35
  • Giá thấp nhất
    35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    41.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.06
  • (**) Hệ số beta:
    0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    35.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,912,382 5,588,483 2,414,684 2,659,181
Giá vốn hàng bán 13,025,922 4,127,949 1,236,399 2,080,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,886,460 1,460,534 1,178,285 578,500
Lợi nhuận tài chính 35,938 727 57,897 2,491
Lợi nhuận khác -29,110
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,058,123 201,187 38,461 -81,870
Lợi nhuận sau thuế 778,928 151,187 -533 -81,870
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 778,928 151,187 -533 -81,870
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,439,019 21,671,281 16,550,016 16,140,913
Tổng tài sản 28,637,678 23,383,564 18,070,458 17,661,355
Nợ ngắn hạn 12,729,301 7,321,959 2,042,699 1,715,466
Tổng nợ 12,729,301 7,324,000 2,042,699 1,715,466
Vốn chủ sở hữu 15,908,377 16,059,564 16,027,759 15,945,889
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.