1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,217,629,596 |
6,566,327,024 |
4,426,795,916 |
19,693,446,649 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,217,629,596 |
6,566,327,024 |
4,426,795,916 |
19,693,446,649 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,726,843,899 |
5,171,744,597 |
3,232,975,062 |
13,361,861,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,490,785,697 |
1,394,582,427 |
1,193,820,854 |
6,331,585,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,745,912 |
61,441,565 |
25,765,866 |
58,040,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
14,589,041 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,211,370 |
510,304,681 |
467,501,812 |
1,095,560,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,862,086,964 |
920,267,407 |
993,570,732 |
3,183,280,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
549,233,275 |
25,451,904 |
-256,074,865 |
2,110,784,343 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,980,900 |
1,050 |
340,033 |
|
13. Chi phí khác |
6,257,309 |
18,239,945 |
475,841 |
800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,257,309 |
-6,259,045 |
-474,791 |
339,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
542,975,966 |
19,192,859 |
-256,549,656 |
2,111,123,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,000,000 |
36,455,500 |
|
393,864,532 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
462,975,966 |
-17,262,641 |
-256,549,656 |
1,717,259,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
462,975,966 |
-17,262,641 |
-256,549,656 |
1,717,259,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
463 |
-17 |
-257 |
1,717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|