TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,134,584,520 |
19,556,637,023 |
25,095,847,674 |
24,096,333,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,127,372,907 |
3,912,998,335 |
1,520,593,837 |
6,711,237,908 |
|
1. Tiền |
2,127,372,907 |
1,912,998,335 |
1,520,593,837 |
4,711,237,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,962,129,960 |
8,940,884,834 |
15,798,417,499 |
11,043,383,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,910,948,728 |
8,077,644,690 |
15,928,160,056 |
11,279,505,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
328,930,500 |
509,851,422 |
186,580,500 |
120,027,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,690,213 |
674,828,203 |
48,026,516 |
8,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,439,481 |
-321,439,481 |
-364,349,573 |
-364,349,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,572,439,953 |
6,182,212,298 |
7,540,807,490 |
6,267,644,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,543,968,210 |
7,153,740,555 |
8,492,680,466 |
7,219,517,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-971,528,257 |
-971,528,257 |
-951,872,976 |
-951,872,976 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
472,641,700 |
520,541,556 |
236,028,848 |
74,067,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
472,641,700 |
498,929,812 |
236,028,848 |
74,067,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
21,611,744 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,227,864,171 |
1,150,826,147 |
358,287,674 |
211,915,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,072,000 |
75,072,000 |
75,072,000 |
65,072,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,072,000 |
75,072,000 |
75,072,000 |
65,072,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,009,219,000 |
1,009,219,000 |
1,009,219,000 |
104,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,009,219,000 |
-1,009,219,000 |
-1,009,219,000 |
-104,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
758,112,153 |
757,887,929 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-241,887,847 |
-242,112,071 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
394,680,018 |
317,866,218 |
283,215,674 |
146,843,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
394,680,018 |
317,866,218 |
283,215,674 |
146,843,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,362,448,691 |
20,707,463,170 |
25,454,135,348 |
24,308,248,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,828,587,805 |
4,953,124,530 |
10,110,573,508 |
8,153,846,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,828,587,805 |
4,953,124,530 |
10,110,573,508 |
8,153,846,033 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,964,517,803 |
4,642,180,025 |
7,729,648,704 |
6,468,551,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
605,200 |
116,635,160 |
34,599,060 |
80,254,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
163,184,491 |
36,125,999 |
403,717,688 |
226,936,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
232,249,516 |
|
624,381,590 |
1,166,192,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,832,500 |
1,159,997,500 |
92,857,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,267,235 |
28,797,235 |
40,875,355 |
40,875,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
434,763,560 |
127,553,611 |
117,353,611 |
78,177,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,533,860,886 |
15,754,338,640 |
15,343,561,840 |
16,154,402,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,533,860,886 |
15,754,338,640 |
15,343,561,840 |
16,154,402,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,681,657,475 |
2,902,135,229 |
2,491,358,429 |
3,302,199,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,372,575,222 |
120,477,754 |
1,009,767,886 |
1,820,608,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,309,082,253 |
2,781,657,475 |
1,481,590,543 |
1,481,590,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,362,448,691 |
20,707,463,170 |
25,454,135,348 |
24,308,248,794 |
|