MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,134,584,520 19,556,637,023 25,095,847,674 24,096,333,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,127,372,907 3,912,998,335 1,520,593,837 6,711,237,908
1. Tiền 2,127,372,907 1,912,998,335 1,520,593,837 4,711,237,908
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,962,129,960 8,940,884,834 15,798,417,499 11,043,383,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,910,948,728 8,077,644,690 15,928,160,056 11,279,505,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 328,930,500 509,851,422 186,580,500 120,027,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,690,213 674,828,203 48,026,516 8,200,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -321,439,481 -321,439,481 -364,349,573 -364,349,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,572,439,953 6,182,212,298 7,540,807,490 6,267,644,101
1. Hàng tồn kho 6,543,968,210 7,153,740,555 8,492,680,466 7,219,517,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -971,528,257 -971,528,257 -951,872,976 -951,872,976
V.Tài sản ngắn hạn khác 472,641,700 520,541,556 236,028,848 74,067,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 472,641,700 498,929,812 236,028,848 74,067,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,611,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,227,864,171 1,150,826,147 358,287,674 211,915,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,072,000 75,072,000 75,072,000 65,072,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,072,000 75,072,000 75,072,000 65,072,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 1,009,219,000 1,009,219,000 1,009,219,000 104,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,219,000 -1,009,219,000 -1,009,219,000 -104,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 758,112,153 757,887,929
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -241,887,847 -242,112,071
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 394,680,018 317,866,218 283,215,674 146,843,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 394,680,018 317,866,218 283,215,674 146,843,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,362,448,691 20,707,463,170 25,454,135,348 24,308,248,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,828,587,805 4,953,124,530 10,110,573,508 8,153,846,033
I. Nợ ngắn hạn 5,828,587,805 4,953,124,530 10,110,573,508 8,153,846,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,964,517,803 4,642,180,025 7,729,648,704 6,468,551,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 605,200 116,635,160 34,599,060 80,254,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 163,184,491 36,125,999 403,717,688 226,936,739
4. Phải trả người lao động 232,249,516 624,381,590 1,166,192,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,832,500 1,159,997,500 92,857,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,267,235 28,797,235 40,875,355 40,875,355
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 434,763,560 127,553,611 117,353,611 78,177,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,533,860,886 15,754,338,640 15,343,561,840 16,154,402,761
I. Vốn chủ sở hữu 15,533,860,886 15,754,338,640 15,343,561,840 16,154,402,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 962,203,411 962,203,411 962,203,411 962,203,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,681,657,475 2,902,135,229 2,491,358,429 3,302,199,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,372,575,222 120,477,754 1,009,767,886 1,820,608,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,309,082,253 2,781,657,475 1,481,590,543 1,481,590,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,362,448,691 20,707,463,170 25,454,135,348 24,308,248,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.