TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,348,871,864 |
19,708,123,959 |
17,862,697,602 |
26,119,795,997 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,754,320,340 |
9,393,312,100 |
1,393,854,872 |
1,710,826,738 |
|
1. Tiền |
4,754,320,340 |
4,393,312,100 |
1,393,854,872 |
1,710,826,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,798,453,242 |
3,367,623,498 |
5,563,078,309 |
17,518,317,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,048,027,650 |
3,525,603,043 |
4,648,432,849 |
17,306,984,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,000,000 |
70,000,000 |
454,566,769 |
539,435,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,655,000 |
129,210,556 |
817,268,792 |
69,655,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-402,229,408 |
-357,190,101 |
-357,190,101 |
-397,757,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,788,113,107 |
6,867,471,971 |
7,373,620,817 |
6,783,113,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,800,145,559 |
7,871,706,887 |
8,377,855,733 |
7,751,162,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,012,032,452 |
-1,004,234,916 |
-1,004,234,916 |
-968,049,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,985,175 |
79,716,390 |
532,143,604 |
107,537,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
71,099,300 |
505,757,100 |
105,021,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,985,175 |
8,617,090 |
26,386,504 |
2,516,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,182,919,500 |
1,505,167,166 |
1,393,909,001 |
1,358,848,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,372,000 |
43,072,000 |
43,072,000 |
43,072,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,372,000 |
43,072,000 |
43,072,000 |
43,072,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,009,219,000 |
1,009,219,000 |
1,009,219,000 |
1,009,219,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,009,219,000 |
-1,009,219,000 |
-1,009,219,000 |
-1,009,219,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
890,607,335 |
890,607,335 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-109,392,665 |
-109,392,665 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
113,547,500 |
462,095,166 |
460,229,666 |
425,169,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,547,500 |
462,095,166 |
460,229,666 |
425,169,622 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,531,791,364 |
21,213,291,125 |
19,256,606,603 |
27,478,644,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,039,959,374 |
5,952,005,461 |
4,251,870,595 |
11,956,649,902 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,039,959,374 |
5,952,005,461 |
4,251,870,595 |
11,956,649,902 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,981,448,231 |
5,480,327,833 |
3,979,001,224 |
8,849,924,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,676,020 |
70,174,360 |
80,536,520 |
108,149,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
182,851,793 |
154,240,115 |
1,521,000 |
415,073,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
240,498,716 |
|
|
1,286,078,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
395,540,000 |
|
162,592,000 |
1,205,664,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,247,607 |
88,374,461 |
28,219,851 |
27,591,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,697,007 |
158,888,692 |
|
64,168,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,491,831,990 |
15,261,285,664 |
15,004,736,008 |
15,521,995,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,491,831,990 |
15,261,285,664 |
15,004,736,008 |
15,521,995,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,639,628,579 |
2,409,082,253 |
2,665,631,909 |
2,669,791,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,330,546,326 |
1,100,000,000 |
256,549,656 |
1,360,709,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,309,082,253 |
1,309,082,253 |
2,409,082,253 |
1,309,082,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,531,791,364 |
21,213,291,125 |
19,256,606,603 |
27,478,644,954 |
|