MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,348,871,864 19,708,123,959 17,862,697,602 26,119,795,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,754,320,340 9,393,312,100 1,393,854,872 1,710,826,738
1. Tiền 4,754,320,340 4,393,312,100 1,393,854,872 1,710,826,738
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,798,453,242 3,367,623,498 5,563,078,309 17,518,317,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,048,027,650 3,525,603,043 4,648,432,849 17,306,984,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,000,000 70,000,000 454,566,769 539,435,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,655,000 129,210,556 817,268,792 69,655,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -402,229,408 -357,190,101 -357,190,101 -397,757,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,788,113,107 6,867,471,971 7,373,620,817 6,783,113,562
1. Hàng tồn kho 7,800,145,559 7,871,706,887 8,377,855,733 7,751,162,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,012,032,452 -1,004,234,916 -1,004,234,916 -968,049,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,985,175 79,716,390 532,143,604 107,537,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,099,300 505,757,100 105,021,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,985,175 8,617,090 26,386,504 2,516,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,182,919,500 1,505,167,166 1,393,909,001 1,358,848,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,372,000 43,072,000 43,072,000 43,072,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,372,000 43,072,000 43,072,000 43,072,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 1,009,219,000 1,009,219,000 1,009,219,000 1,009,219,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,219,000 -1,009,219,000 -1,009,219,000 -1,009,219,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 890,607,335 890,607,335
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -109,392,665 -109,392,665
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,547,500 462,095,166 460,229,666 425,169,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,547,500 462,095,166 460,229,666 425,169,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,531,791,364 21,213,291,125 19,256,606,603 27,478,644,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,039,959,374 5,952,005,461 4,251,870,595 11,956,649,902
I. Nợ ngắn hạn 7,039,959,374 5,952,005,461 4,251,870,595 11,956,649,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,981,448,231 5,480,327,833 3,979,001,224 8,849,924,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,676,020 70,174,360 80,536,520 108,149,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 182,851,793 154,240,115 1,521,000 415,073,032
4. Phải trả người lao động 240,498,716 1,286,078,266
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 395,540,000 162,592,000 1,205,664,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,247,607 88,374,461 28,219,851 27,591,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,697,007 158,888,692 64,168,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,491,831,990 15,261,285,664 15,004,736,008 15,521,995,052
I. Vốn chủ sở hữu 15,491,831,990 15,261,285,664 15,004,736,008 15,521,995,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 962,203,411 962,203,411 962,203,411 962,203,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,639,628,579 2,409,082,253 2,665,631,909 2,669,791,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,330,546,326 1,100,000,000 256,549,656 1,360,709,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,309,082,253 1,309,082,253 2,409,082,253 1,309,082,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,531,791,364 21,213,291,125 19,256,606,603 27,478,644,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.