TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,584,639,281 |
125,293,650,602 |
117,969,063,776 |
207,211,286,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,994,702,230 |
24,355,805,354 |
38,001,360,704 |
106,407,788,252 |
|
1. Tiền |
8,287,680,736 |
16,355,805,354 |
18,357,297,720 |
52,885,788,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,707,021,494 |
8,000,000,000 |
19,644,062,984 |
53,522,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,440,000,000 |
|
|
795,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,440,000,000 |
|
|
795,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,286,878,062 |
64,100,046,809 |
71,452,564,488 |
91,479,613,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,127,033,684 |
52,615,130,885 |
81,304,092,885 |
104,412,738,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,569,761,120 |
413,497,000 |
3,148,452,202 |
2,729,169,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,828,823,377 |
29,262,547,506 |
9,976,516,365 |
13,490,539,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,238,740,119 |
-18,191,128,582 |
-22,976,496,964 |
-29,152,833,695 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,473,353,048 |
18,958,782,960 |
7,537,761,087 |
7,618,189,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,473,353,048 |
18,958,782,960 |
7,537,761,087 |
7,618,189,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
389,705,941 |
17,879,015,479 |
977,377,497 |
910,695,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
225,443,050 |
839,740,358 |
856,257,112 |
910,695,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
164,262,891 |
17,039,275,121 |
120,089,298 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,031,087 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,495,117,794 |
220,151,338,826 |
340,687,781,675 |
354,924,018,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,681,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
23,681,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,281,744,239 |
16,851,888,837 |
13,355,287,432 |
354,018,929,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,175,154,785 |
12,745,299,383 |
9,248,697,978 |
342,016,623,757 |
|
- Nguyên giá |
41,289,841,730 |
42,516,878,092 |
43,189,014,455 |
393,555,179,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,114,686,945 |
-29,771,578,709 |
-33,940,316,477 |
-51,538,555,471 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,106,589,454 |
4,106,589,454 |
4,106,589,454 |
12,002,305,738 |
|
- Nguyên giá |
4,106,589,454 |
4,106,589,454 |
4,106,589,454 |
12,002,305,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,764,338,046 |
199,016,151,871 |
319,958,767,880 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,764,338,046 |
199,016,151,871 |
319,958,767,880 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,768,035,509 |
4,283,298,118 |
7,373,726,363 |
905,088,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,768,035,509 |
4,283,298,118 |
7,373,726,363 |
905,088,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,079,757,075 |
345,444,989,428 |
458,656,845,451 |
562,135,304,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,324,021,568 |
219,538,842,966 |
320,118,536,185 |
372,613,152,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,324,021,568 |
139,485,167,533 |
108,718,536,185 |
138,803,152,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,216,719,035 |
70,850,892,673 |
14,904,987,942 |
23,668,771,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,712,298,749 |
30,210,494,687 |
33,644,587,187 |
62,184,105,807 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,230,284,491 |
1,936,245,535 |
7,119,316,758 |
5,374,547,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,834,867,000 |
5,230,777,000 |
8,066,704,755 |
9,785,909,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
311,898,000 |
|
1,042,641,985 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,422,059,809 |
25,381,544,446 |
43,526,426,398 |
30,639,986,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,020,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,200,847,518 |
5,003,147,226 |
1,154,955,179 |
1,743,642,277 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
706,944,966 |
560,167,966 |
301,557,966 |
343,548,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
80,053,675,433 |
211,400,000,000 |
233,810,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
80,053,675,433 |
211,400,000,000 |
233,810,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,755,735,507 |
125,906,146,462 |
138,538,309,266 |
189,522,151,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,755,735,507 |
125,906,146,462 |
138,538,309,266 |
189,522,151,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,618,097,624 |
33,139,015,507 |
35,200,446,462 |
45,626,909,266 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,937,637,883 |
10,567,130,955 |
21,137,862,804 |
47,512,500,213 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,937,637,883 |
10,567,130,955 |
21,137,862,804 |
47,512,500,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
50,182,742,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,079,757,075 |
345,444,989,428 |
458,656,845,451 |
562,135,304,174 |
|