MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,584,639,281 125,293,650,602 117,969,063,776 207,211,286,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,994,702,230 24,355,805,354 38,001,360,704 106,407,788,252
1. Tiền 8,287,680,736 16,355,805,354 18,357,297,720 52,885,788,252
2. Các khoản tương đương tiền 51,707,021,494 8,000,000,000 19,644,062,984 53,522,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,440,000,000 795,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,440,000,000 795,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,286,878,062 64,100,046,809 71,452,564,488 91,479,613,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,127,033,684 52,615,130,885 81,304,092,885 104,412,738,283
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,569,761,120 413,497,000 3,148,452,202 2,729,169,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,828,823,377 29,262,547,506 9,976,516,365 13,490,539,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,238,740,119 -18,191,128,582 -22,976,496,964 -29,152,833,695
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,473,353,048 18,958,782,960 7,537,761,087 7,618,189,071
1. Hàng tồn kho 8,473,353,048 18,958,782,960 7,537,761,087 7,618,189,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 389,705,941 17,879,015,479 977,377,497 910,695,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,443,050 839,740,358 856,257,112 910,695,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 164,262,891 17,039,275,121 120,089,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,031,087
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,495,117,794 220,151,338,826 340,687,781,675 354,924,018,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,681,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,681,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,281,744,239 16,851,888,837 13,355,287,432 354,018,929,495
1. Tài sản cố định hữu hình 16,175,154,785 12,745,299,383 9,248,697,978 342,016,623,757
- Nguyên giá 41,289,841,730 42,516,878,092 43,189,014,455 393,555,179,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,114,686,945 -29,771,578,709 -33,940,316,477 -51,538,555,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,106,589,454 4,106,589,454 4,106,589,454 12,002,305,738
- Nguyên giá 4,106,589,454 4,106,589,454 4,106,589,454 12,002,305,738
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,764,338,046 199,016,151,871 319,958,767,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,764,338,046 199,016,151,871 319,958,767,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,768,035,509 4,283,298,118 7,373,726,363 905,088,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,768,035,509 4,283,298,118 7,373,726,363 905,088,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,079,757,075 345,444,989,428 458,656,845,451 562,135,304,174
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,324,021,568 219,538,842,966 320,118,536,185 372,613,152,449
I. Nợ ngắn hạn 97,324,021,568 139,485,167,533 108,718,536,185 138,803,152,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,216,719,035 70,850,892,673 14,904,987,942 23,668,771,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,712,298,749 30,210,494,687 33,644,587,187 62,184,105,807
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,230,284,491 1,936,245,535 7,119,316,758 5,374,547,238
4. Phải trả người lao động 6,834,867,000 5,230,777,000 8,066,704,755 9,785,909,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 311,898,000 1,042,641,985
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,422,059,809 25,381,544,446 43,526,426,398 30,639,986,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,020,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,200,847,518 5,003,147,226 1,154,955,179 1,743,642,277
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 706,944,966 560,167,966 301,557,966 343,548,366
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,053,675,433 211,400,000,000 233,810,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,053,675,433 211,400,000,000 233,810,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,755,735,507 125,906,146,462 138,538,309,266 189,522,151,725
I. Vốn chủ sở hữu 123,755,735,507 125,906,146,462 138,538,309,266 189,522,151,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,200,000,000 4,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,618,097,624 33,139,015,507 35,200,446,462 45,626,909,266
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,200,000,000 4,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,937,637,883 10,567,130,955 21,137,862,804 47,512,500,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,937,637,883 10,567,130,955 21,137,862,804 47,512,500,213
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 50,182,742,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,079,757,075 345,444,989,428 458,656,845,451 562,135,304,174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.