Thông tin giao dịch
HEC
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II (UpCOM)
Công ty CP Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II là một trong những đơn vị Tư vấn hàng đầu trong lĩnh vực Tư vấn xây dựng Thủy lợi. Chức năng, nhiệm vụ của Công ty là nghiên cứu, khảo sát, thiết kế, giám sát thi công các Dự án, Công trình Thủy lợi, Thủy điện, công trình hạ tầng cơ sở... trên địa bàn cả nước, đặc biệt tại các vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Trong suốt quá trình hoạt động, Công ty đã từng bước khẳng định vị trí, vai trò, công
lao đóng góp to lớn của mình trong sự nghiệp xây dựng và phát triển sự nghiệp Thủy lợi của cả
nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 27/05/2022
64.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
64.5
-
Giá trần
74.1
-
Giá sàn
54.9
-
Giá mở cửa
64.5
-
Giá cao nhất
64.5
-
Giá thấp nhất
64.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
48.64
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
194,215,325
|
268,005,352
|
335,761,174
|
244,981,296
|
|
Giá vốn hàng bán
|
147,627,102
|
155,946,356
|
246,630,087
|
153,477,455
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
46,588,223
|
112,058,997
|
89,131,087
|
91,503,842
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
307,939
|
-16,846,853
|
-14,829,899
|
-11,467,370
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,848,192
|
|
5,489,452
|
141,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,855,371
|
65,333,981
|
62,618,294
|
56,263,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,137,863
|
61,710,242
|
57,085,234
|
54,606,418
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,137,863
|
47,527,500
|
46,519,427
|
41,272,764
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
117,969,064
|
207,211,286
|
180,531,785
|
186,659,440
|
|
Tổng tài sản
|
458,656,845
|
562,135,304
|
569,870,639
|
550,644,122
|
|
Nợ ngắn hạn
|
108,718,536
|
138,803,152
|
163,475,553
|
141,381,318
|
|
Tổng nợ
|
320,118,536
|
372,613,152
|
333,907,553
|
280,693,318
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
138,538,309
|
189,522,152
|
235,963,086
|
269,950,804
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.