MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,840,717,462 144,853,439,823 142,915,227,479 130,655,333,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,840,717,462 144,853,439,823 142,915,227,479 130,655,333,626
4. Giá vốn hàng bán 94,681,537,531 99,495,653,002 98,539,173,111 92,601,917,505
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,159,179,931 45,357,786,821 44,376,054,368 38,053,416,121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,697,813 1,736,606,534 10,535,286 1,143,951,422
7. Chi phí tài chính 6,378,550,097 3,859,265,052 7,165,777,617 3,932,952,767
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,021,071,390 3,859,265,052 4,470,251,833 3,932,952,767
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,207,810,999 5,559,469,297 5,582,526,659 5,591,761,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,239,687,410 14,760,279,306 16,430,460,890 15,149,656,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,338,829,238 22,915,379,700 15,207,824,488 14,522,996,521
12. Thu nhập khác 86,159 154,060 10,106,938 49,276
13. Chi phí khác 149,779,009 994,076,789 209,994,126 351,634,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,692,850 -993,922,729 -199,887,188 -351,585,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,189,136,388 21,921,456,971 15,007,937,300 14,171,411,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,569,469,211 4,572,702,962 3,782,524,288 2,980,059,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,619,667,177 17,348,754,009 11,225,413,012 11,191,351,658
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,619,667,177 17,348,754,009 11,191,351,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 176 544 352 351
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.