1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,355,549,129 |
115,825,615,889 |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,355,549,129 |
115,825,615,889 |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,398,577,639 |
67,755,357,507 |
81,138,922,770 |
70,345,444,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,956,971,490 |
48,070,258,382 |
29,615,708,274 |
31,779,268,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,660,054,666 |
4,729,456 |
3,392,337,296 |
282,831,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,612,919,913 |
6,445,850,211 |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,612,919,913 |
4,883,525,363 |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,285,336,515 |
4,908,319,650 |
4,043,870,656 |
4,805,559,018 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,866,969,341 |
13,168,144,880 |
13,675,171,170 |
10,540,941,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,851,800,387 |
23,552,673,097 |
7,798,274,030 |
13,837,051,631 |
|
12. Thu nhập khác |
791,101,426 |
46,517,923 |
42,238,604 |
2,934,133 |
|
13. Chi phí khác |
1,607,403,635 |
115,906,624 |
9,380,780 |
11,396,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-816,302,209 |
-69,388,701 |
32,857,824 |
-8,462,600 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,035,498,178 |
23,483,284,396 |
7,831,131,854 |
13,828,589,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,477,448,556 |
4,731,529,313 |
1,620,505,724 |
2,799,512,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,558,049,622 |
18,751,755,083 |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,558,049,622 |
18,751,755,083 |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,782 |
588 |
195 |
346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|