MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,355,549,129 115,825,615,889 110,754,631,044 102,124,713,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,355,549,129 115,825,615,889 110,754,631,044 102,124,713,246
4. Giá vốn hàng bán 71,398,577,639 67,755,357,507 81,138,922,770 70,345,444,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,956,971,490 48,070,258,382 29,615,708,274 31,779,268,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,660,054,666 4,729,456 3,392,337,296 282,831,132
7. Chi phí tài chính 3,612,919,913 6,445,850,211 7,490,729,714 2,878,547,753
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,612,919,913 4,883,525,363 7,490,729,714 2,878,547,753
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,285,336,515 4,908,319,650 4,043,870,656 4,805,559,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,866,969,341 13,168,144,880 13,675,171,170 10,540,941,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,851,800,387 23,552,673,097 7,798,274,030 13,837,051,631
12. Thu nhập khác 791,101,426 46,517,923 42,238,604 2,934,133
13. Chi phí khác 1,607,403,635 115,906,624 9,380,780 11,396,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -816,302,209 -69,388,701 32,857,824 -8,462,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,035,498,178 23,483,284,396 7,831,131,854 13,828,589,031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,477,448,556 4,731,529,313 1,620,505,724 2,799,512,404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,558,049,622 18,751,755,083 6,210,626,130 11,029,076,627
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,558,049,622 18,751,755,083 6,210,626,130 11,029,076,627
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,782 588 195 346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.