MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,123,474,952 71,426,894,642 70,987,279,979 70,209,983,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,012,429,681 5,493,561,724 7,086,653,659 12,181,753,692
1. Tiền 3,012,429,681 5,493,561,724 7,086,653,659 12,181,753,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,684,776,922 24,360,583,602 22,431,983,056 19,455,621,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,982,606,560 18,306,770,504 15,683,220,620 15,008,787,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,338,191,353 1,239,128,611 1,298,299,864 1,838,624,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,363,979,009 4,814,684,487 5,450,462,572 2,608,208,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,554,424,558 39,751,373,845 39,775,609,921 37,492,013,499
1. Hàng tồn kho 38,554,424,558 39,751,373,845 39,775,609,921 37,492,013,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,871,843,791 1,821,375,471 1,693,033,343 1,080,595,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 543,158,540 694,185,923 649,785,874 105,855,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,328,685,251 1,127,189,548 1,043,247,469 974,739,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 904,661,636,578 889,525,334,852 885,332,723,541 882,980,685,085
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 848,590,877,668 838,330,455,532 829,739,156,168 833,240,719,001
1. Tài sản cố định hữu hình 848,274,749,359 838,053,012,223 829,500,397,859 833,040,645,672
- Nguyên giá 1,931,966,645,973 1,952,015,732,761 1,969,148,212,479 1,999,314,169,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,083,691,896,614 -1,113,962,720,538 -1,139,647,814,620 -1,166,273,523,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 316,128,309 277,443,309 238,758,309 200,073,329
- Nguyên giá 855,700,000 855,700,000 855,700,000 855,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,571,691 -578,256,691 -616,941,691 -655,626,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,207,433,351 11,811,255,027 16,757,665,759 3,838,390,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,207,433,351 11,811,255,027 16,757,665,759 3,838,390,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,863,325,559 39,383,624,293 38,835,901,614 45,901,575,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,863,325,559 39,383,624,293 38,835,901,614 45,901,575,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 971,785,111,530 960,952,229,494 956,320,003,520 953,190,668,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,509,940,274 511,067,990,683 513,955,337,300 513,316,644,338
I. Nợ ngắn hạn 130,604,458,597 111,393,008,092 128,662,200,047 132,168,216,259
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,907,815,586 60,289,412,860 74,062,690,750 70,104,347,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,574,108,154 2,064,257,999 1,998,173,694 1,900,144,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,630,293,976 4,617,356,718 8,123,296,652 6,801,944,124
4. Phải trả người lao động 7,866,691,310 12,768,048,214 18,198,006,420 6,273,037,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 187,293,036 176,275,799
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,859,697,243 6,206,851,423 11,377,398,004 13,388,022,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,792,938,108 11,954,015,818 3,622,352,485 24,949,733,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,972,914,220 13,303,953,842 11,280,282,042 8,574,711,042
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,905,481,677 399,674,982,591 385,293,137,253 381,148,428,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 134,096,020,313 134,096,020,313 130,894,020,313 126,894,020,313
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 262,809,461,364 265,578,962,278 254,399,116,940 254,254,407,766
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 444,275,171,256 449,884,238,811 442,364,666,220 439,874,024,361
I. Vốn chủ sở hữu 444,275,171,256 449,884,238,811 442,364,666,220 439,874,024,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,500,393,282 80,368,402,864 80,749,001,537 82,922,526,064
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,690,981,576 9,827,654,661 9,447,055,988 7,273,531,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,259,087,403 40,863,472,291 33,343,899,700 30,853,257,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,883,608,889 24,868,326,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,375,478,514 15,995,145,691 33,343,899,700 30,853,257,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 971,785,111,530 960,952,229,494 956,320,003,520 953,190,668,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.