TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,123,474,952 |
71,426,894,642 |
70,987,279,979 |
70,209,983,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,012,429,681 |
5,493,561,724 |
7,086,653,659 |
12,181,753,692 |
|
1. Tiền |
3,012,429,681 |
5,493,561,724 |
7,086,653,659 |
12,181,753,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,684,776,922 |
24,360,583,602 |
22,431,983,056 |
19,455,621,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,982,606,560 |
18,306,770,504 |
15,683,220,620 |
15,008,787,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,338,191,353 |
1,239,128,611 |
1,298,299,864 |
1,838,624,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,363,979,009 |
4,814,684,487 |
5,450,462,572 |
2,608,208,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,554,424,558 |
39,751,373,845 |
39,775,609,921 |
37,492,013,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,554,424,558 |
39,751,373,845 |
39,775,609,921 |
37,492,013,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,871,843,791 |
1,821,375,471 |
1,693,033,343 |
1,080,595,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
543,158,540 |
694,185,923 |
649,785,874 |
105,855,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,328,685,251 |
1,127,189,548 |
1,043,247,469 |
974,739,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
904,661,636,578 |
889,525,334,852 |
885,332,723,541 |
882,980,685,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
848,590,877,668 |
838,330,455,532 |
829,739,156,168 |
833,240,719,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
848,274,749,359 |
838,053,012,223 |
829,500,397,859 |
833,040,645,672 |
|
- Nguyên giá |
1,931,966,645,973 |
1,952,015,732,761 |
1,969,148,212,479 |
1,999,314,169,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,083,691,896,614 |
-1,113,962,720,538 |
-1,139,647,814,620 |
-1,166,273,523,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
316,128,309 |
277,443,309 |
238,758,309 |
200,073,329 |
|
- Nguyên giá |
855,700,000 |
855,700,000 |
855,700,000 |
855,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,571,691 |
-578,256,691 |
-616,941,691 |
-655,626,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,207,433,351 |
11,811,255,027 |
16,757,665,759 |
3,838,390,878 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,207,433,351 |
11,811,255,027 |
16,757,665,759 |
3,838,390,878 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,863,325,559 |
39,383,624,293 |
38,835,901,614 |
45,901,575,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,863,325,559 |
39,383,624,293 |
38,835,901,614 |
45,901,575,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
971,785,111,530 |
960,952,229,494 |
956,320,003,520 |
953,190,668,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,509,940,274 |
511,067,990,683 |
513,955,337,300 |
513,316,644,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,604,458,597 |
111,393,008,092 |
128,662,200,047 |
132,168,216,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,907,815,586 |
60,289,412,860 |
74,062,690,750 |
70,104,347,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,574,108,154 |
2,064,257,999 |
1,998,173,694 |
1,900,144,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,630,293,976 |
4,617,356,718 |
8,123,296,652 |
6,801,944,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,866,691,310 |
12,768,048,214 |
18,198,006,420 |
6,273,037,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
187,293,036 |
|
176,275,799 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,818,182 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,859,697,243 |
6,206,851,423 |
11,377,398,004 |
13,388,022,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,792,938,108 |
11,954,015,818 |
3,622,352,485 |
24,949,733,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,972,914,220 |
13,303,953,842 |
11,280,282,042 |
8,574,711,042 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
396,905,481,677 |
399,674,982,591 |
385,293,137,253 |
381,148,428,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
134,096,020,313 |
134,096,020,313 |
130,894,020,313 |
126,894,020,313 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
262,809,461,364 |
265,578,962,278 |
254,399,116,940 |
254,254,407,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,275,171,256 |
449,884,238,811 |
442,364,666,220 |
439,874,024,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,275,171,256 |
449,884,238,811 |
442,364,666,220 |
439,874,024,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,500,393,282 |
80,368,402,864 |
80,749,001,537 |
82,922,526,064 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,690,981,576 |
9,827,654,661 |
9,447,055,988 |
7,273,531,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,259,087,403 |
40,863,472,291 |
33,343,899,700 |
30,853,257,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,883,608,889 |
24,868,326,600 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,375,478,514 |
15,995,145,691 |
33,343,899,700 |
30,853,257,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
971,785,111,530 |
960,952,229,494 |
956,320,003,520 |
953,190,668,699 |
|