TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,132,722,892 |
72,415,313,898 |
75,111,910,805 |
74,285,591,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,101,889,154 |
10,868,959,301 |
15,848,565,779 |
17,213,923,292 |
|
1. Tiền |
7,101,889,154 |
10,868,959,301 |
15,848,565,779 |
17,213,923,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,490,301,153 |
26,219,832,874 |
22,697,825,213 |
20,010,416,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,329,842,402 |
15,558,489,432 |
13,099,498,451 |
13,008,106,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
645,781,838 |
519,251,410 |
1,766,206,028 |
2,364,575,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,514,676,913 |
10,142,092,032 |
7,832,120,734 |
4,637,734,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,982,773,736 |
35,326,521,723 |
36,482,770,779 |
36,814,212,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,982,773,736 |
35,326,521,723 |
36,482,770,779 |
36,814,212,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,557,758,849 |
|
82,749,034 |
247,038,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,557,758,849 |
|
82,749,034 |
247,038,820 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
937,471,236,426 |
903,056,844,262 |
890,385,335,084 |
891,912,721,291 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
874,708,562,195 |
842,836,145,153 |
830,670,667,462 |
844,655,389,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
874,503,562,195 |
842,636,270,152 |
830,486,167,464 |
844,481,139,437 |
|
- Nguyên giá |
1,528,251,081,774 |
1,520,792,405,453 |
1,535,140,008,581 |
1,576,727,450,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-653,747,519,579 |
-678,156,135,301 |
-704,653,841,117 |
-732,246,311,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,000,000 |
199,875,001 |
184,499,998 |
174,249,997 |
|
- Nguyên giá |
287,000,000 |
287,000,000 |
287,000,000 |
287,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,000,000 |
-87,124,999 |
-102,500,002 |
-112,750,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,120,989,705 |
57,519,004,170 |
56,402,061,952 |
43,743,142,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,120,989,705 |
57,519,004,170 |
56,402,061,952 |
43,743,142,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,641,684,526 |
2,701,694,939 |
3,312,605,670 |
3,514,189,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,641,684,526 |
2,701,694,939 |
3,312,605,670 |
3,514,189,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,013,603,959,318 |
975,472,158,160 |
965,497,245,889 |
966,198,312,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
637,106,657,452 |
588,703,616,619 |
592,993,027,263 |
573,978,053,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,987,036,024 |
105,868,872,380 |
123,216,837,845 |
116,104,080,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,199,838,443 |
40,169,736,877 |
36,421,943,747 |
50,772,003,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,641,428,522 |
1,126,534,546 |
1,170,822,291 |
1,216,486,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,899,836,649 |
4,306,645,392 |
4,870,038,678 |
7,302,214,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,693,375,447 |
8,356,087,758 |
9,625,674,537 |
17,261,268,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
688,082,349 |
434,588,400 |
272,437,119 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,275,313,122 |
2,156,468,407 |
2,117,258,291 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,849,645,584 |
7,386,315,519 |
28,335,775,612 |
15,850,824,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,788,129,030 |
38,836,950,766 |
33,678,578,704 |
15,095,326,012 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,226,700,000 |
2,976,700,000 |
6,685,098,750 |
6,488,698,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,119,621,428 |
482,834,744,239 |
469,776,189,418 |
457,873,973,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,490,936,751 |
165,295,183,530 |
161,220,020,313 |
162,904,020,313 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
341,628,684,677 |
317,539,560,709 |
308,556,169,105 |
294,969,952,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
376,497,301,866 |
386,768,541,541 |
372,504,218,626 |
392,220,259,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
376,497,301,866 |
386,768,541,541 |
372,504,218,626 |
392,220,259,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,511,789,844 |
3,747,440,754 |
5,989,548,963 |
5,989,548,963 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,363,330,250 |
15,847,679,340 |
22,696,206,167 |
22,696,206,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,797,472,777 |
48,348,712,452 |
24,993,754,501 |
44,709,795,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,797,472,777 |
48,348,712,452 |
22,180,062,062 |
41,896,102,757 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,813,692,439 |
2,813,692,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,013,603,959,318 |
975,472,158,160 |
965,497,245,889 |
966,198,312,646 |
|