MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,132,722,892 72,415,313,898 75,111,910,805 74,285,591,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,101,889,154 10,868,959,301 15,848,565,779 17,213,923,292
1. Tiền 7,101,889,154 10,868,959,301 15,848,565,779 17,213,923,292
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,490,301,153 26,219,832,874 22,697,825,213 20,010,416,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,329,842,402 15,558,489,432 13,099,498,451 13,008,106,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 645,781,838 519,251,410 1,766,206,028 2,364,575,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,514,676,913 10,142,092,032 7,832,120,734 4,637,734,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,982,773,736 35,326,521,723 36,482,770,779 36,814,212,888
1. Hàng tồn kho 36,982,773,736 35,326,521,723 36,482,770,779 36,814,212,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,557,758,849 82,749,034 247,038,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,758,849 82,749,034 247,038,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 937,471,236,426 903,056,844,262 890,385,335,084 891,912,721,291
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 874,708,562,195 842,836,145,153 830,670,667,462 844,655,389,434
1. Tài sản cố định hữu hình 874,503,562,195 842,636,270,152 830,486,167,464 844,481,139,437
- Nguyên giá 1,528,251,081,774 1,520,792,405,453 1,535,140,008,581 1,576,727,450,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -653,747,519,579 -678,156,135,301 -704,653,841,117 -732,246,311,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 205,000,000 199,875,001 184,499,998 174,249,997
- Nguyên giá 287,000,000 287,000,000 287,000,000 287,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,000,000 -87,124,999 -102,500,002 -112,750,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,120,989,705 57,519,004,170 56,402,061,952 43,743,142,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,120,989,705 57,519,004,170 56,402,061,952 43,743,142,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,641,684,526 2,701,694,939 3,312,605,670 3,514,189,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,641,684,526 2,701,694,939 3,312,605,670 3,514,189,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,013,603,959,318 975,472,158,160 965,497,245,889 966,198,312,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 637,106,657,452 588,703,616,619 592,993,027,263 573,978,053,325
I. Nợ ngắn hạn 109,987,036,024 105,868,872,380 123,216,837,845 116,104,080,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,199,838,443 40,169,736,877 36,421,943,747 50,772,003,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,641,428,522 1,126,534,546 1,170,822,291 1,216,486,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,899,836,649 4,306,645,392 4,870,038,678 7,302,214,717
4. Phải trả người lao động 1,693,375,447 8,356,087,758 9,625,674,537 17,261,268,278
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 688,082,349 434,588,400 272,437,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,275,313,122 2,156,468,407 2,117,258,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,849,645,584 7,386,315,519 28,335,775,612 15,850,824,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,788,129,030 38,836,950,766 33,678,578,704 15,095,326,012
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,226,700,000 2,976,700,000 6,685,098,750 6,488,698,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,119,621,428 482,834,744,239 469,776,189,418 457,873,973,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,490,936,751 165,295,183,530 161,220,020,313 162,904,020,313
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341,628,684,677 317,539,560,709 308,556,169,105 294,969,952,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 376,497,301,866 386,768,541,541 372,504,218,626 392,220,259,321
I. Vốn chủ sở hữu 376,497,301,866 386,768,541,541 372,504,218,626 392,220,259,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,511,789,844 3,747,440,754 5,989,548,963 5,989,548,963
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,363,330,250 15,847,679,340 22,696,206,167 22,696,206,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,797,472,777 48,348,712,452 24,993,754,501 44,709,795,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,797,472,777 48,348,712,452 22,180,062,062 41,896,102,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,813,692,439 2,813,692,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,013,603,959,318 975,472,158,160 965,497,245,889 966,198,312,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.