1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,733,843,500,285 |
1,743,990,800,045 |
1,338,663,858,364 |
1,858,867,600,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
325,884,973 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,733,517,615,312 |
1,743,990,800,045 |
1,338,663,858,364 |
1,858,867,600,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,588,538,053,514 |
1,611,121,712,715 |
1,228,751,502,240 |
1,563,217,144,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,979,561,798 |
132,869,087,330 |
109,912,356,124 |
295,650,455,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,103,828,902 |
9,318,183,441 |
9,831,961,827 |
16,914,356,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,429,454,175 |
24,884,815,363 |
21,647,063,087 |
19,407,578,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,750,690,574 |
20,601,993,066 |
14,777,260,142 |
8,720,296,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,925,126,576 |
53,938,972,776 |
44,313,798,088 |
69,418,510,488 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,212,242,539 |
40,441,471,754 |
41,228,596,827 |
84,981,088,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,516,567,410 |
22,922,010,878 |
12,554,859,949 |
138,757,633,947 |
|
12. Thu nhập khác |
3,591,361,301 |
3,910,596,198 |
9,426,148,576 |
8,762,107,750 |
|
13. Chi phí khác |
2,871,620,400 |
3,365,564,206 |
6,692,957,964 |
5,777,706,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
719,740,901 |
545,031,992 |
2,733,190,612 |
2,984,401,372 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,236,308,311 |
23,467,042,870 |
15,288,050,561 |
141,742,035,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,773,422,614 |
5,258,939,458 |
3,383,044,665 |
29,211,263,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,462,885,697 |
18,208,103,412 |
11,905,005,896 |
112,530,772,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,462,885,697 |
18,208,103,412 |
11,905,005,896 |
112,530,772,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,946 |
1,517 |
800 |
10,285 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|