MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,175,040,663,593 4,216,053,100,573 4,097,100,450,768 4,343,715,335,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,662,319,761 290,216,710,417 272,804,078,745 185,397,400,974
1. Tiền 192,162,319,761 290,216,710,417 272,804,078,745 165,397,400,974
2. Các khoản tương đương tiền 23,500,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 689,939,058,916 725,542,563,248 645,201,307,430 858,604,887,491
1. Chứng khoán kinh doanh 68,222,121,025 375,442,563,248 305,001,307,430 518,404,887,491
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 340,200,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 621,716,937,891 350,100,000,000 340,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,810,640,825,794 1,609,517,389,901 1,617,476,731,454 1,683,460,932,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,030,391,040,103 982,464,578,972 993,468,262,873 1,064,270,449,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 384,618,316,457 376,680,992,519 367,767,846,502 367,338,386,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56,299,901,708 56,299,901,708 56,299,901,708 56,299,901,708
6. Phải thu ngắn hạn khác 431,506,965,226 292,266,937,819 298,080,741,488 293,692,215,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,175,397,700 -98,195,021,117 -98,140,021,117 -98,140,021,117
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,316,744,271,301 1,477,910,245,472 1,465,309,917,001 1,529,321,408,330
1. Hàng tồn kho 1,316,744,271,301 1,477,910,245,472 1,465,309,917,001 1,539,545,609,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,224,200,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 142,054,187,821 112,866,191,535 96,308,416,138 86,930,705,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,970,139,133 2,032,484,596 1,853,173,307 1,843,643,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 138,110,330,614 108,780,429,576 93,195,455,146 82,648,584,028
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,973,718,074 2,053,277,363 1,259,787,685 2,438,477,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,799,573,648,657 11,769,774,392,157 11,645,290,936,054 11,526,158,964,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,737,832,140 15,216,900,000 15,178,100,000 15,178,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 82,737,832,140 15,216,900,000 15,178,100,000 15,178,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,624,553,055,652 9,941,973,156,364 9,829,841,073,258 9,720,610,457,778
1. Tài sản cố định hữu hình 9,359,184,502,015 9,550,989,761,325 9,435,119,237,727 9,329,065,535,654
- Nguyên giá 10,651,951,725,227 10,954,106,706,693 10,955,912,388,929 10,968,153,395,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,292,767,223,212 -1,403,116,945,368 -1,520,793,151,202 -1,639,087,860,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 265,368,553,637 390,983,395,039 394,721,835,531 391,544,922,124
- Nguyên giá 270,252,453,692 401,058,548,654 410,070,613,494 410,150,413,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,883,900,055 -10,075,153,615 -15,348,777,963 -18,605,491,370
III. Bất động sản đầu tư 828,181,917,191 818,043,239,713 810,110,047,617 800,896,203,720
- Nguyên giá 977,257,970,699 983,707,874,969 983,707,874,969 983,707,874,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,076,053,508 -165,664,635,256 -173,597,827,352 -182,811,671,249
IV. Tài sản dở dang dài hạn 918,235,124,203 824,183,822,035 839,841,902,885 838,001,762,161
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41,122,374,013 44,049,224,405 44,903,173,349 45,520,210,948
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 877,112,750,190 780,134,597,630 794,938,729,536 792,481,551,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,130,000,000 3,130,000,000 3,130,000,000 3,130,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 130,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000 130,000,000 130,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 341,735,719,471 167,227,274,045 147,189,812,294 148,342,440,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 182,649,996,238 36,430,475,087 28,432,706,348 31,944,690,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 110,466,539,585 83,891,889,752 73,648,678,787 73,144,772,840
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 38,800,000 38,800,000
5. Lợi thế thương mại 48,619,183,648 46,904,909,206 45,069,627,159 43,214,177,176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,974,614,312,250 15,985,827,492,730 15,742,391,386,822 15,869,874,299,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,593,638,689,213 10,281,251,287,728 9,678,513,123,349 9,405,056,576,996
I. Nợ ngắn hạn 3,574,080,392,326 4,218,215,568,138 3,778,720,376,628 3,632,955,655,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 300,882,285,987 322,641,327,628 216,174,778,719 231,867,540,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,125,852,438,612 1,229,989,170,365 1,050,672,160,897 1,044,281,206,178
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,022,790,458 46,616,193,803 133,935,226,595 211,803,461,093
4. Phải trả người lao động 26,645,301,992 11,810,600,867 14,075,198,077 13,316,627,862
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 911,748,696,364 851,849,589,771 824,091,905,068 834,766,123,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,394,089,011 21,178,094,279 14,954,227,810 10,159,029,012
9. Phải trả ngắn hạn khác 462,761,605,609 533,451,838,164 357,978,124,436 277,781,313,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 591,556,268,875 1,164,839,969,938 1,108,547,971,703 950,689,570,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,216,915,418 35,838,783,323 58,290,783,323 58,290,783,323
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,019,558,296,887 6,063,035,719,590 5,899,792,746,721 5,772,100,921,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,597,598,769 9,837,958,606 9,858,583,606 9,895,509,061
7. Phải trả dài hạn khác 38,531,452,643 37,984,719,737 45,271,305,158 46,027,172,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,873,000,801,024 5,943,186,107,272 5,772,635,923,983 5,644,285,206,506
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 74,191,440,495 71,789,930,019 71,789,930,018 71,789,930,019
12. Dự phòng phải trả dài hạn 237,003,956 237,003,956 237,003,956 103,103,956
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,380,975,623,037 5,704,576,205,002 6,063,878,263,473 6,464,817,722,902
I. Vốn chủ sở hữu 5,380,975,623,037 5,704,576,205,002 6,063,878,263,473 6,464,817,722,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,963,574,150,000 2,038,388,150,000 2,038,388,150,000 2,446,058,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,963,574,150,000 2,038,388,150,000 2,038,388,150,000 2,446,058,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 229,106,864,127 374,867,728,679 374,867,728,679 374,867,728,679
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 230,397,934,814 230,397,934,814 230,397,934,814 287,862,064,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -74,164,653,352 -74,164,653,352 -74,164,653,352 -74,164,653,352
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,211,243,573 51,211,243,573 22,159,243,573 17,595,337,214
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,933,425,464,112 1,973,959,355,555 2,306,449,162,055 2,244,557,469,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,090,016,436,792 244,259,464,802 605,828,640,276 872,765,690,971
- LNST chưa phân phối kỳ này 843,409,027,320 1,729,699,890,753 1,700,620,521,779 1,371,791,778,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,047,424,619,763 1,109,916,445,733 1,165,780,697,704 1,168,040,795,867
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,974,614,312,250 15,985,827,492,730 15,742,391,386,822 15,869,874,299,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.