TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,276,501,109,333 |
4,081,609,172,003 |
3,939,115,666,046 |
3,782,060,300,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
309,727,280,326 |
437,921,796,024 |
497,816,749,289 |
410,332,865,051 |
|
1. Tiền |
223,517,280,326 |
343,801,796,024 |
464,816,749,289 |
380,332,865,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,210,000,000 |
94,120,000,000 |
33,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,728,973,946 |
65,250,000,000 |
185,264,913,300 |
488,278,000,588 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,098,552,446 |
|
89,999,760,800 |
265,478,815,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
121,630,421,500 |
65,250,000,000 |
95,265,152,500 |
222,799,185,202 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,790,553,114,553 |
1,798,600,608,580 |
1,664,277,407,668 |
1,392,055,244,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
614,192,285,140 |
787,505,466,621 |
757,404,987,969 |
654,908,407,927 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
594,593,411,425 |
560,476,034,817 |
573,478,235,972 |
462,555,566,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,954,497,583 |
182,894,497,583 |
54,012,628,583 |
54,662,628,583 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
402,227,962,012 |
308,619,622,920 |
321,507,514,657 |
259,827,295,138 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,415,041,607 |
-40,895,013,361 |
-42,125,959,513 |
-39,898,653,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,825,807,554,088 |
1,642,564,279,739 |
1,358,216,706,935 |
1,198,466,952,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,825,807,554,088 |
1,642,564,279,739 |
1,358,216,706,935 |
1,198,466,952,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,684,186,420 |
137,272,487,660 |
233,539,888,854 |
292,927,237,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
910,362,914 |
1,204,268,711 |
59,925,190,061 |
12,788,062,116 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
181,044,242,959 |
117,920,317,576 |
157,087,182,654 |
220,307,730,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,566,769,575 |
17,985,090,401 |
16,527,516,139 |
59,831,445,318 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,346,017,829,200 |
9,919,375,760,078 |
10,114,237,689,486 |
10,992,162,457,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,813,764,280 |
9,013,764,280 |
6,616,801,691 |
5,423,276,227 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,813,764,280 |
9,013,764,280 |
6,616,801,690 |
5,423,276,227 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
01 |
|
|
II.Tài sản cố định |
4,240,470,490,209 |
4,189,228,792,598 |
4,128,790,771,959 |
4,100,262,012,195 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,884,299,919,577 |
3,829,309,967,262 |
3,791,568,262,480 |
3,749,949,881,220 |
|
- Nguyên giá |
4,922,189,891,828 |
4,922,133,874,111 |
4,928,264,210,312 |
4,886,618,212,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,037,889,972,251 |
-1,092,823,906,849 |
-1,136,695,947,832 |
-1,136,668,330,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
356,170,570,632 |
359,918,825,336 |
337,222,509,479 |
350,312,130,975 |
|
- Nguyên giá |
360,605,523,521 |
365,313,727,315 |
341,104,742,656 |
356,132,062,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,434,952,889 |
-5,394,901,979 |
-3,882,233,177 |
-5,819,931,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
898,832,946,180 |
860,094,660,850 |
835,244,723,784 |
827,708,050,707 |
|
- Nguyên giá |
1,011,138,149,115 |
981,124,734,924 |
966,289,931,974 |
966,289,931,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,305,202,935 |
-121,030,074,074 |
-131,045,208,190 |
-138,581,881,267 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,097,105,611,805 |
4,725,262,534,137 |
5,044,631,160,650 |
5,968,806,598,173 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
30,958,616,656 |
257,537,918,584 |
32,469,524,983 |
33,830,562,628 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,066,146,995,149 |
4,467,724,615,553 |
5,012,161,635,667 |
5,934,976,035,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,810,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
6,130,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,680,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,985,016,726 |
129,646,008,213 |
92,824,231,402 |
83,832,519,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,064,018,351 |
14,885,050,766 |
14,472,067,487 |
8,175,177,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,167,760,661 |
58,873,169,716 |
24,181,798,254 |
23,322,258,440 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
38,315,563 |
28,315,563 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
57,714,922,151 |
55,859,472,168 |
54,165,365,661 |
52,330,083,614 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,622,518,938,533 |
14,000,984,932,081 |
14,053,353,355,532 |
14,774,222,757,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,705,859,858,235 |
9,836,458,762,888 |
9,699,153,271,551 |
10,457,219,177,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,910,064,555,701 |
3,818,346,993,199 |
3,523,858,987,275 |
4,219,009,242,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
332,727,818,036 |
555,339,291,129 |
473,066,302,627 |
347,076,860,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,592,241,635,229 |
1,322,905,286,794 |
1,087,471,191,958 |
1,591,774,789,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
185,843,706,504 |
288,125,585,772 |
53,062,848,362 |
108,914,476,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,108,176,029 |
35,845,936,623 |
16,858,807,609 |
10,952,728,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
650,738,225,506 |
547,537,906,488 |
890,997,264,204 |
1,266,035,098,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,348,809,556 |
6,205,155,446 |
28,350,134,367 |
27,097,616,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
345,548,811,426 |
344,888,799,463 |
291,105,742,024 |
320,740,566,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
762,937,903,455 |
699,766,869,339 |
666,233,589,542 |
509,169,090,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,569,469,960 |
17,732,162,145 |
16,713,106,582 |
37,248,015,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,795,795,302,534 |
6,018,111,769,689 |
6,175,294,284,276 |
6,238,209,935,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
28,424,657,533 |
27,375,831,139 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,923,944,169 |
6,617,170,996 |
26,715,716,116 |
26,715,716,116 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,181,419,608 |
93,057,743,450 |
30,169,065,512 |
30,594,871,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,708,220,041,201 |
5,868,052,457,687 |
6,015,547,918,864 |
6,079,095,072,497 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
50,138,911,800 |
50,138,911,800 |
74,191,440,495 |
74,191,440,495 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
330,985,756 |
245,485,756 |
245,485,756 |
237,003,956 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,916,659,080,298 |
4,164,526,169,193 |
4,354,200,083,981 |
4,317,003,579,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,916,659,080,298 |
4,164,526,169,193 |
4,354,200,083,981 |
4,317,003,579,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,542,750,180,000 |
1,542,750,180,000 |
1,542,750,180,000 |
1,542,750,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,542,750,180,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-171,550,000 |
387,992,000 |
387,992,000 |
387,992,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
96,397,029,364 |
161,573,739,364 |
161,570,844,814 |
151,434,954,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-326,270,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-29,377,238,044 |
-39,818,876,122 |
-39,818,876,122 |
-39,818,876,122 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,315,231,763,174 |
1,459,741,394,426 |
1,622,865,641,409 |
1,614,369,161,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
764,428,842,099 |
968,253,163,131 |
322,147,811,470 |
354,702,766,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
550,802,921,075 |
491,488,231,295 |
1,300,717,829,939 |
1,259,666,395,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
940,943,922,231 |
988,680,495,952 |
1,015,233,058,307 |
996,668,924,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,622,518,938,533 |
14,000,984,932,081 |
14,053,353,355,532 |
14,774,222,757,289 |
|