TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,909,285,011,158 |
5,618,848,577,359 |
6,267,729,081,172 |
6,759,322,669,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
364,380,612,219 |
393,080,947,288 |
682,321,230,836 |
651,648,200,165 |
|
1. Tiền |
158,180,612,219 |
194,880,947,288 |
271,263,987,236 |
281,304,298,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,200,000,000 |
198,200,000,000 |
411,057,243,600 |
370,343,902,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,010,598,453 |
59,090,958,150 |
106,293,253,476 |
111,243,899,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-149,502,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,588,535,704 |
55,668,895,401 |
102,871,190,727 |
107,971,338,955 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,151,238,473,323 |
1,345,172,852,999 |
1,365,852,125,461 |
2,129,234,133,020 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,160,357,191 |
248,417,457,915 |
358,033,226,005 |
908,432,559,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
448,342,640,708 |
560,656,819,285 |
529,506,499,844 |
561,968,127,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
182,312,546,312 |
245,577,546,312 |
243,023,546,312 |
224,811,921,312 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,206,077,792 |
298,304,178,167 |
245,695,174,185 |
444,537,138,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,783,148,680 |
-7,783,148,680 |
-10,406,320,885 |
-12,029,237,296 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,513,623,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,205,697,297,909 |
3,684,342,604,324 |
3,990,056,817,605 |
3,757,920,197,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,205,697,297,909 |
3,684,342,604,324 |
3,990,056,817,605 |
3,768,678,823,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-10,758,626,492 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,958,029,254 |
137,161,214,598 |
123,205,653,794 |
109,276,239,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,360,266,312 |
1,671,889,835 |
2,030,652,147 |
2,491,791,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,142,212,439 |
54,894,647,084 |
68,242,587,441 |
61,828,874,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,939,068,120 |
46,653,800,265 |
52,769,603,234 |
44,792,762,515 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
33,516,482,383 |
33,940,877,414 |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,984,521,701,884 |
3,985,345,852,269 |
4,083,458,797,078 |
4,142,395,814,967 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
248,767,876,953 |
248,769,553,687 |
250,239,231,633 |
249,635,861,907 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
243,954,453,688 |
243,954,453,687 |
243,954,453,688 |
243,954,453,688 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,813,423,265 |
4,815,100,000 |
6,284,777,945 |
5,681,408,219 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,137,805,551,035 |
1,125,638,210,864 |
1,110,229,060,524 |
2,296,683,350,373 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,136,681,410,297 |
1,124,622,407,622 |
1,109,242,718,111 |
2,295,765,378,788 |
|
- Nguyên giá |
1,839,148,136,886 |
1,843,441,707,272 |
1,848,009,824,732 |
3,040,789,412,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-702,466,726,589 |
-718,819,299,650 |
-738,767,106,621 |
-745,024,033,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,124,140,738 |
1,015,803,242 |
986,342,413 |
917,971,585 |
|
- Nguyên giá |
1,663,454,500 |
1,663,454,500 |
1,743,254,500 |
1,823,054,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,313,762 |
-647,651,258 |
-756,912,087 |
-905,082,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
582,988,495,247 |
594,433,638,671 |
586,577,746,005 |
578,345,692,661 |
|
- Nguyên giá |
658,774,892,636 |
678,725,235,037 |
679,047,583,576 |
678,989,801,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,786,397,389 |
-84,291,596,366 |
-92,469,837,571 |
-100,644,108,704 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,315,483,172,393 |
1,475,479,353,454 |
1,587,448,644,064 |
539,504,910,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,315,483,172,393 |
1,475,479,353,454 |
1,587,448,644,064 |
539,504,910,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
552,977,527,430 |
404,433,513,479 |
416,746,100,762 |
336,040,809,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,547,001,975 |
347,002,988,024 |
370,115,679,262 |
299,730,387,553 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
165,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,430,525,455 |
45,430,525,455 |
34,630,421,500 |
36,310,421,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
146,499,078,826 |
136,591,582,114 |
132,218,014,090 |
142,185,190,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,889,215,519 |
34,234,483,844 |
22,823,547,733 |
16,054,484,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,502,704,041 |
92,565,093,247 |
93,701,667,851 |
116,928,864,039 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
25,072,727 |
5,000,000 |
6,200,875,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
10,082,086,539 |
9,787,005,023 |
9,491,923,506 |
9,196,841,991 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,893,806,713,042 |
9,604,194,429,628 |
10,351,187,878,250 |
10,901,718,484,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,841,305,502,148 |
7,433,316,437,475 |
7,990,668,158,060 |
8,275,512,916,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,257,309,560,265 |
1,326,650,670,405 |
1,488,343,070,462 |
2,256,100,087,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
307,775,427,706 |
376,547,181,846 |
437,112,276,762 |
497,097,965,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
317,339,645,591 |
312,307,461,907 |
305,250,722,834 |
110,692,067,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,757,492,424 |
23,909,258,411 |
27,819,599,126 |
218,178,643,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,919,280,468 |
22,067,418,808 |
21,073,377,714 |
41,276,286,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,945,575,658 |
201,016,873,558 |
207,612,179,388 |
253,868,330,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,446,622,784 |
3,768,755,837 |
3,697,306,919 |
6,210,572,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,699,545,708 |
54,184,410,832 |
69,498,860,041 |
172,698,887,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,541,847,456 |
324,349,905,810 |
406,128,274,412 |
942,682,085,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,156,508,364 |
-927,028,870 |
|
4,057,066,852 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,727,614,106 |
9,426,432,266 |
10,150,473,266 |
9,338,181,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,583,995,941,883 |
6,106,665,767,070 |
6,502,325,087,598 |
6,019,412,828,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
531,704,292 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,847,678,705,458 |
4,279,000,190,195 |
4,520,953,251,529 |
4,292,463,769,248 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2,279,924,165 |
2,823,444,108 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,939,840,553 |
18,110,180,267 |
|
-84,604,896 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,889,152,102 |
6,708,181,502 |
26,067,619,225 |
26,926,750,191 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,709,852,324,493 |
1,797,053,735,530 |
1,948,624,012,457 |
1,696,620,946,667 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,104,214,985 |
5,793,479,576 |
4,400,280,222 |
662,523,106 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,052,501,210,894 |
2,170,877,992,153 |
2,360,519,720,190 |
2,626,205,568,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,052,501,210,894 |
2,170,877,992,153 |
2,360,519,720,190 |
2,626,205,568,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
759,680,800,001 |
759,680,800,001 |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
01 |
|
|
-100,199,995 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
38,659,815,182 |
38,659,815,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-311,780,000 |
-321,780,000 |
-326,149,000 |
-326,149,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-369,277,339 |
-2,486,750,931 |
-473,945,791 |
-232,222,926 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,406,896,801 |
30,239,096,585 |
28,674,322,859 |
22,777,568,791 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
459,379,243,129 |
455,211,892,496 |
422,800,885,659 |
734,838,077,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,806,545,186 |
17,978,972,341 |
139,202,422,910 |
607,506,070,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
441,572,697,943 |
437,232,920,155 |
283,598,462,749 |
127,332,007,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
803,748,328,301 |
928,587,734,002 |
921,835,981,281 |
881,239,869,346 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,893,806,713,042 |
9,604,194,429,628 |
10,351,187,878,250 |
10,901,718,484,934 |
|