MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,152,361,215,026 4,956,035,013,778 4,969,846,598,847 4,506,471,992,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 725,252,707,799 988,882,834,604 1,303,689,415,637 410,887,348,618
1. Tiền 216,778,646,252 324,129,793,197 280,323,714,581 183,396,474,842
2. Các khoản tương đương tiền 508,474,061,547 664,753,041,407 1,023,365,701,056 227,490,873,776
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,534,242,621 47,792,653,820 41,661,329,765 18,122,062,749
1. Chứng khoán kinh doanh 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,112,179,872 44,370,591,071 38,239,267,016 14,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 872,365,596,684 1,263,701,609,014 833,730,549,047 1,069,158,411,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 385,391,262,404 596,665,114,101 310,328,827,767 313,761,642,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 296,074,435,688 276,610,762,587 239,198,471,379 319,945,291,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 67,370,257,099 231,119,679,479 166,735,034,599 189,179,854,203
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,122,080,773 167,898,492,127 126,060,654,582 254,890,389,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,618,765,680 -8,618,765,680 -8,618,765,680 -8,618,765,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 26,326,400 26,326,400 26,326,400
IV. Hàng tồn kho 2,442,680,679,993 2,599,742,200,701 2,727,103,465,512 2,955,278,322,437
1. Hàng tồn kho 2,442,680,679,993 2,599,742,200,701 2,727,103,465,512 2,955,278,322,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,527,987,929 55,915,715,639 63,661,838,886 53,025,847,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,147,857,732 1,715,404,522 1,886,084,734 1,996,728,008
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,054,210,529 45,654,906,065 52,096,715,013 40,507,843,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,163,108,696 8,366,020,480 9,516,228,167 10,158,464,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 162,810,972 179,384,572 162,810,972 362,810,972
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,365,801,575,351 2,664,830,526,074 2,811,616,220,668 3,035,331,747,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,828,100,000 124,987,440,000 136,880,559,231 221,906,599,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 117,000,000,000 120,174,340,000 130,935,722,231 217,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,828,100,000 4,813,100,000 5,944,837,000 4,906,599,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,009,554,102,422 1,175,245,857,754 1,166,072,050,386 1,157,694,425,736
1. Tài sản cố định hữu hình 1,008,768,038,184 1,174,522,004,345 1,165,410,407,806 1,156,858,253,985
- Nguyên giá 1,417,703,956,784 1,795,081,677,555 1,803,572,320,035 1,811,558,485,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -408,935,918,600 -620,559,673,210 -638,161,912,229 -654,700,231,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 786,064,238 723,853,409 661,642,580 836,171,751
- Nguyên giá 955,054,500 955,054,500 955,054,500 1,194,454,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,990,262 -231,201,091 -293,411,920 -358,282,749
III. Bất động sản đầu tư 161,709,079,415 628,559,503,630 625,377,150,381 609,888,002,240
- Nguyên giá 195,045,147,799 669,822,373,519 669,822,373,519 669,822,373,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,336,068,384 -41,262,869,889 -44,445,223,138 -59,934,371,279
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,029,970,130,958 626,047,143,547 746,346,829,892 882,001,160,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,029,970,130,958 626,047,143,547 746,346,829,892 882,001,160,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,422,619,905 12,525,252,409 65,525,252,409 22,525,252,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 422,619,905 525,252,409 525,252,409 525,252,409
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 65,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,317,542,651 97,465,328,734 71,414,378,369 141,316,308,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,781,713,167 46,177,160,270 19,331,786,486 88,526,475,845
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,535,756,757 40,010,683,134 41,100,188,069 42,112,510,135
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 72,727 15,072,727 15,072,727 5,072,727
5. Lợi thế thương mại 11,262,412,603 10,967,331,087 10,672,249,571
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,518,162,790,377 7,620,865,539,852 7,781,462,819,515 7,541,803,740,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,819,798,925,664 5,769,554,035,420 6,030,272,760,980 5,703,857,097,241
I. Nợ ngắn hạn 2,632,714,529,399 2,837,427,158,810 2,148,256,125,377 2,370,644,248,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,057,752,734 201,939,535,478 200,012,254,854 233,454,383,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,073,042,073,451 1,840,647,042,398 1,181,666,229,925 1,518,337,452,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,753,610,329 71,357,369,028 48,364,331,500 25,500,887,377
4. Phải trả người lao động 27,786,335,806 18,493,368,796 19,183,937,061 22,151,384,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,336,077,111 260,564,900,371 182,910,911,140 173,404,895,079
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,713,354,695 1,702,366,469 7,807,821,359 25,325,939,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,298,232,949 90,079,385,672 162,881,648,746 161,425,637,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 789,728,497,197 349,907,565,849 342,557,319,154 209,787,684,914
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 221,597,074 192,221,613 413,818,687 -1,218,558,154
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,776,998,053 2,543,403,136 2,457,852,951 2,474,541,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,187,084,396,265 2,932,126,876,610 3,882,016,635,603 3,333,212,848,988
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 708,616,098,659 1,489,229,916,055 1,761,753,667,256
3. Chi phí phải trả dài hạn 173,944,980
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 367,299,756,188 173,685,574,687 11,851,113,700
7. Phải trả dài hạn khác 280,255,476 906,432,596 364,860,372 1,006,989,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,810,954,251,937 2,213,953,599,576 2,210,395,223,855 1,550,614,106,328
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,312,132,664 5,238,800,799 5,103,060,634 4,748,971,755
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,238,000,000 3,238,000,000 3,238,000,000 3,238,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,698,363,864,713 1,851,311,504,432 1,751,190,058,535 1,837,946,643,181
I. Vốn chủ sở hữu 1,698,363,864,713 1,851,311,504,432 1,751,190,058,535 1,837,946,643,181
1. Vốn góp của chủ sở hữu 759,680,800,000 759,680,800,000 759,680,800,000 759,680,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,433,926,822 -311,780,000 -311,780,000 -311,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,421,181,991 4,291,262,460 4,291,262,460 5,356,725,543
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,406,897,186 30,510,823,823 30,510,823,823 30,510,823,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 293,175,584,496 366,556,582,440 295,793,808,361 278,645,827,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,229,267,203 523,940,200 -26,724,117,116 -20,685,298,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,946,317,293 366,032,642,240 322,517,925,477 299,331,126,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 614,146,327,862 690,616,815,709 661,258,143,891 764,097,246,510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,518,162,790,377 7,620,865,539,852 7,781,462,819,515 7,541,803,740,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.