TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,219,276,066,428 |
3,727,700,970,103 |
4,152,361,215,026 |
4,956,035,013,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
390,363,662,162 |
761,739,641,861 |
725,252,707,799 |
988,882,834,604 |
|
1. Tiền |
223,453,721,005 |
264,291,690,569 |
216,778,646,252 |
324,129,793,197 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
166,909,941,157 |
497,447,951,292 |
508,474,061,547 |
664,753,041,407 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,807,403,550 |
20,002,601,464 |
54,534,242,621 |
47,792,653,820 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
141,385,340,801 |
16,580,538,715 |
51,112,179,872 |
44,370,591,071 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
847,754,294,351 |
771,469,430,233 |
872,365,596,684 |
1,263,701,609,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,463,163,939 |
235,225,967,424 |
385,391,262,404 |
596,665,114,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
354,836,917,342 |
356,848,404,440 |
296,074,435,688 |
276,610,762,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
137,370,732,561 |
|
67,370,257,099 |
231,119,679,479 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,899,423,989 |
188,637,497,649 |
132,122,080,773 |
167,898,492,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,842,269,880 |
-9,268,765,680 |
-8,618,765,680 |
-8,618,765,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
26,326,400 |
26,326,400 |
26,326,400 |
26,326,400 |
|
IV. Hàng tồn kho |
729,688,516,490 |
2,121,552,115,112 |
2,442,680,679,993 |
2,599,742,200,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
729,688,516,490 |
2,121,552,115,112 |
2,442,680,679,993 |
2,599,742,200,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,662,189,875 |
52,937,181,433 |
57,527,987,929 |
55,915,715,639 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,346,254,520 |
2,134,107,576 |
1,147,857,732 |
1,715,404,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,895,596,730 |
46,449,194,022 |
53,054,210,529 |
45,654,906,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,158,721,196 |
4,191,068,863 |
3,163,108,696 |
8,366,020,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
32,261,617,429 |
162,810,972 |
162,810,972 |
179,384,572 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,380,189,312,282 |
2,141,740,905,043 |
2,365,801,575,351 |
2,664,830,526,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,007,500,000 |
117,017,500,000 |
121,828,100,000 |
124,987,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
120,174,340,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,500,000 |
17,500,000 |
4,828,100,000 |
4,813,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,081,809,905,143 |
1,077,404,427,618 |
1,009,554,102,422 |
1,175,245,857,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,006,173,108,894 |
1,001,477,411,577 |
1,008,768,038,184 |
1,174,522,004,345 |
|
- Nguyên giá |
1,382,729,798,431 |
1,394,218,577,238 |
1,417,703,956,784 |
1,795,081,677,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,556,689,537 |
-392,741,165,661 |
-408,935,918,600 |
-620,559,673,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,636,796,249 |
75,927,016,041 |
786,064,238 |
723,853,409 |
|
- Nguyên giá |
75,714,230,000 |
76,020,930,000 |
955,054,500 |
955,054,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,433,751 |
-93,913,959 |
-168,990,262 |
-231,201,091 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
206,980,983,004 |
178,554,781,576 |
161,709,079,415 |
628,559,503,630 |
|
- Nguyên giá |
259,279,089,355 |
223,542,985,804 |
195,045,147,799 |
669,822,373,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,298,106,351 |
-44,988,204,228 |
-33,336,068,384 |
-41,262,869,889 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,930,120,788,540 |
706,914,530,191 |
1,029,970,130,958 |
626,047,143,547 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,385,457,483,358 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
544,663,305,182 |
706,914,530,191 |
1,029,970,130,958 |
626,047,143,547 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,276,011,254 |
12,412,607,905 |
12,422,619,905 |
12,525,252,409 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
276,011,254 |
412,607,905 |
422,619,905 |
525,252,409 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,994,124,341 |
49,437,057,753 |
30,317,542,651 |
97,465,328,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,597,587,665 |
8,817,866,698 |
16,781,713,167 |
46,177,160,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,376,536,676 |
13,013,593,822 |
13,535,756,757 |
40,010,683,134 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
20,000,000 |
72,727 |
72,727 |
15,072,727 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
27,605,524,506 |
|
11,262,412,603 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,599,465,378,710 |
5,869,441,875,146 |
6,518,162,790,377 |
7,620,865,539,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,001,093,798,077 |
4,315,570,322,300 |
4,819,798,925,664 |
5,769,554,035,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,419,700,175,887 |
2,628,758,135,019 |
2,632,714,529,399 |
2,837,427,158,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,929,281,952 |
211,551,471,519 |
306,057,752,734 |
201,939,535,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
725,036,527,421 |
1,312,920,343,154 |
1,073,042,073,451 |
1,840,647,042,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,437,239,537 |
17,881,559,794 |
71,753,610,329 |
71,357,369,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,802,631,319 |
15,640,239,186 |
27,786,335,806 |
18,493,368,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,714,848,078 |
228,855,851,628 |
264,336,077,111 |
260,564,900,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,419,183,454 |
2,713,354,695 |
1,702,366,469 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,627,024,097 |
79,987,524,658 |
94,298,232,949 |
90,079,385,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,171,742,376,866 |
756,645,266,867 |
789,728,497,197 |
349,907,565,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
426,484,428 |
266,958,070 |
221,597,074 |
192,221,613 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,983,762,189 |
3,589,736,689 |
2,776,998,053 |
2,543,403,136 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,581,393,622,190 |
1,686,812,187,281 |
2,187,084,396,265 |
2,932,126,876,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
22,620,434,109 |
|
|
708,616,098,659 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
173,944,980 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
367,299,756,188 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,310,496 |
106,310,496 |
280,255,476 |
906,432,596 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,551,627,319,618 |
1,679,672,588,856 |
1,810,954,251,937 |
2,213,953,599,576 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,801,557,967 |
3,795,287,929 |
5,312,132,664 |
5,238,800,799 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,238,000,000 |
3,238,000,000 |
3,238,000,000 |
3,238,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,598,371,580,633 |
1,553,871,552,846 |
1,698,363,864,713 |
1,851,311,504,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,598,371,580,633 |
1,553,871,552,846 |
1,698,363,864,713 |
1,851,311,504,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
690,634,240,000 |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
394,397,340 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-238,560,000 |
-5,426,258,300 |
-5,433,926,822 |
-311,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,010,395,862 |
6,421,181,991 |
6,421,181,991 |
4,291,262,460 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,260,285,459 |
30,406,897,186 |
30,406,897,186 |
30,510,823,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,396,882,689 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
295,609,904,170 |
201,686,099,285 |
293,175,584,496 |
366,556,582,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
135,299,595,857 |
151,332,832,446 |
90,229,267,203 |
523,940,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,310,308,313 |
50,353,266,839 |
202,946,317,293 |
366,032,642,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
573,304,035,113 |
561,135,832,684 |
614,146,327,862 |
690,616,815,709 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,599,465,378,710 |
5,869,441,875,146 |
6,518,162,790,377 |
7,620,865,539,852 |
|