1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
351,269,488,587 |
150,761,346,189 |
209,767,535,744 |
196,519,334,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,935,455 |
|
1,985,215,455 |
2,477,806,993 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
351,231,553,132 |
150,761,346,189 |
207,782,320,289 |
194,041,527,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,937,895,601 |
78,462,562,962 |
144,773,321,165 |
141,212,116,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
128,293,657,531 |
72,298,783,227 |
63,008,999,124 |
52,829,410,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
569,393,799 |
1,141,086,657 |
1,560,573,940 |
1,810,635,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,547,454,887 |
8,857,855,781 |
8,251,617,998 |
8,060,284,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,140,205,687 |
8,857,961,181 |
8,251,506,398 |
8,057,303,323 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,035,542,605 |
-192,395,108 |
-590,186,894 |
772,811,701 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,614,935,751 |
1,573,105,961 |
1,560,284,943 |
1,839,535,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,291,398,543 |
9,510,820,728 |
8,805,248,985 |
8,321,541,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
98,373,719,544 |
53,305,692,306 |
45,362,234,244 |
37,191,496,728 |
|
12. Thu nhập khác |
6,920,887,516 |
539,826,800 |
91,286,354 |
106,918,611 |
|
13. Chi phí khác |
1,545,290,342 |
12,651,814 |
18,945,091 |
120,442,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,375,597,174 |
527,174,986 |
72,341,263 |
-13,523,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
103,749,316,718 |
53,832,867,292 |
45,434,575,507 |
37,177,972,738 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,640,176,763 |
11,341,711,103 |
9,220,573,819 |
6,473,115,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,109,139,955 |
42,491,156,189 |
36,214,001,688 |
30,704,857,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,851,060,324 |
42,056,558,312 |
37,648,389,667 |
30,252,897,905 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
258,079,631 |
434,597,877 |
-1,434,387,979 |
451,959,809 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|