MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,936,167,885 351,269,488,587 150,761,346,189 209,767,535,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,935,455 1,985,215,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,936,167,885 351,231,553,132 150,761,346,189 207,782,320,289
4. Giá vốn hàng bán 120,397,891,698 222,937,895,601 78,462,562,962 144,773,321,165
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,538,276,187 128,293,657,531 72,298,783,227 63,008,999,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 394,961,735 569,393,799 1,141,086,657 1,560,573,940
7. Chi phí tài chính 3,393,115,471 8,547,454,887 8,857,855,781 8,251,617,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,393,065,871 7,140,205,687 8,857,961,181 8,251,506,398
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 152,295,792 -1,035,542,605 -192,395,108 -590,186,894
9. Chi phí bán hàng 2,186,653,294 7,614,935,751 1,573,105,961 1,560,284,943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,479,726,737 13,291,398,543 9,510,820,728 8,805,248,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,026,038,212 98,373,719,544 53,305,692,306 45,362,234,244
12. Thu nhập khác 254,255,627 6,920,887,516 539,826,800 91,286,354
13. Chi phí khác 153,687,951 1,545,290,342 12,651,814 18,945,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 100,567,676 5,375,597,174 527,174,986 72,341,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,126,605,888 103,749,316,718 53,832,867,292 45,434,575,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,155,309,613 22,640,176,763 11,341,711,103 9,220,573,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,971,296,275 81,109,139,955 42,491,156,189 36,214,001,688
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,105,767,541 80,851,060,324 42,056,558,312 37,648,389,667
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 865,528,734 258,079,631 434,597,877 -1,434,387,979
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.