TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,075,648,676,966 |
2,671,223,418,863 |
3,038,464,550,141 |
3,130,614,463,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,039,110,748 |
61,691,370,942 |
30,049,635,673 |
27,346,289,239 |
|
1. Tiền |
55,039,110,748 |
61,691,370,942 |
30,049,635,673 |
27,346,289,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,544,371,084 |
9,544,550,884 |
110,435,401,084 |
91,363,650,884 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
110,435,626,075 |
110,435,626,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-534,991 |
-355,191 |
-224,991 |
-19,468,575,191 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
|
396,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
679,878,500,566 |
730,995,447,443 |
1,016,653,495,100 |
1,159,564,449,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
538,879,441,841 |
585,184,369,740 |
647,566,506,702 |
707,708,859,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
140,554,186,021 |
145,992,728,384 |
366,779,540,024 |
405,665,172,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,636,635,985 |
5,916,158,142 |
8,405,257,197 |
52,593,249,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,191,763,281 |
-6,097,808,823 |
-6,097,808,823 |
-6,402,832,845 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,272,501,633,894 |
1,859,015,814,677 |
1,871,981,304,744 |
1,841,423,317,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,272,800,681,513 |
1,859,314,862,296 |
1,872,280,352,363 |
1,841,722,364,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,685,060,674 |
9,976,234,917 |
9,344,713,540 |
10,916,756,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,253,683,085 |
1,647,312,448 |
1,062,573,840 |
2,116,652,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,430,682,156 |
8,328,922,469 |
8,281,748,903 |
8,799,720,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
695,433 |
|
390,797 |
383,297 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,314,639,696,015 |
1,105,763,562,633 |
1,101,200,534,766 |
1,410,649,589,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
22,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,658,899,424 |
341,179,811,634 |
340,593,632,124 |
333,957,986,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
343,499,612,634 |
340,069,354,638 |
339,532,004,922 |
332,945,188,999 |
|
- Nguyên giá |
424,475,549,002 |
424,672,064,457 |
427,085,516,769 |
422,420,709,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,975,936,368 |
-84,602,709,819 |
-87,553,511,847 |
-89,475,520,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,159,286,790 |
1,110,456,996 |
1,061,627,202 |
1,012,797,408 |
|
- Nguyên giá |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-403,266,602 |
-452,096,396 |
-500,926,190 |
-549,755,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,026,155,940 |
53,594,530,464 |
64,138,689,091 |
66,575,906,351 |
|
- Nguyên giá |
53,544,438,527 |
65,489,373,628 |
76,402,178,169 |
79,219,300,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,518,282,587 |
-11,894,843,164 |
-12,263,489,078 |
-12,643,393,835 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
859,905,621,083 |
644,360,646,991 |
634,310,727,614 |
977,286,066,087 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
859,905,621,083 |
642,750,747,247 |
632,700,827,870 |
975,440,057,054 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
1,846,009,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,688,082,872 |
23,914,815,082 |
22,488,348,183 |
22,721,746,208 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,224,082,872 |
10,450,815,082 |
9,024,348,183 |
9,257,746,208 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,088,616,696 |
19,441,438,462 |
16,396,817,754 |
10,085,564,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,969,808,463 |
18,299,236,958 |
15,254,616,250 |
8,943,362,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,808,233 |
1,142,201,504 |
1,142,201,504 |
1,142,201,504 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,390,288,372,981 |
3,776,986,981,496 |
4,139,665,084,907 |
4,541,264,052,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,007,835,466,603 |
2,292,892,376,042 |
2,596,732,877,226 |
2,921,015,676,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,245,389,860,080 |
1,469,212,148,693 |
1,629,476,002,740 |
1,891,214,047,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,794,274,122 |
167,581,504,334 |
99,926,737,717 |
117,966,705,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
177,548,138,631 |
199,851,896,489 |
154,019,503,630 |
203,268,064,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,285,248,802 |
96,849,897,642 |
127,521,985,597 |
166,179,145,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,418,289,485 |
9,104,513,747 |
5,177,698,730 |
5,853,225,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,927,946,875 |
7,601,579,223 |
8,689,108,120 |
14,658,929,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,636,365 |
294,464,998 |
234,201,360 |
185,711,783 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
402,477,991,335 |
455,602,031,174 |
554,336,826,328 |
610,521,593,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
480,748,576,102 |
521,807,815,373 |
640,753,320,906 |
741,996,550,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
996,840,420 |
996,840,420 |
996,840,420 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,180,758,363 |
9,521,605,293 |
37,819,779,932 |
29,587,280,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
762,445,606,523 |
823,680,227,349 |
967,256,874,486 |
1,029,801,629,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
759,287,871,003 |
821,544,939,364 |
965,133,226,120 |
1,027,807,476,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,586,835,146 |
564,387,611 |
552,747,992 |
423,252,622 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,382,452,906,378 |
1,484,094,605,454 |
1,542,932,207,681 |
1,620,248,375,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,382,452,906,378 |
1,484,094,605,454 |
1,542,932,207,681 |
1,620,248,375,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
1,080,856,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
1,080,856,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
126,874,171,240 |
126,874,171,240 |
157,941,877,576 |
158,173,858,021 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
270,939,067,548 |
370,438,920,948 |
397,133,557,205 |
259,012,047,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
209,962,854,304 |
309,462,707,704 |
96,981,156,709 |
175,507,095,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,976,213,244 |
60,976,213,244 |
300,152,400,496 |
83,504,951,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,610,383,159 |
22,752,228,835 |
23,827,488,469 |
22,872,896,488 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,390,288,372,981 |
3,776,986,981,496 |
4,139,665,084,907 |
4,541,264,052,263 |
|