TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,177,495,895,764 |
1,299,903,573,300 |
1,379,768,576,065 |
1,568,311,976,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,323,989,622 |
83,927,333,026 |
82,588,845,718 |
126,720,321,114 |
|
1. Tiền |
8,103,989,622 |
15,707,333,026 |
23,368,845,718 |
109,120,321,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,220,000,000 |
68,220,000,000 |
59,220,000,000 |
17,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,194,017,684 |
4,194,191,284 |
9,544,073,484 |
9,544,129,284 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,194,906,075 |
4,194,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-888,391 |
-714,791 |
-832,591 |
-776,791 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,031,534,813 |
559,719,808,248 |
624,675,485,177 |
665,023,825,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,324,474,367 |
228,072,252,982 |
228,515,938,819 |
268,362,890,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
280,041,442,347 |
321,749,505,600 |
333,483,085,875 |
282,538,721,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,970,992,162 |
17,822,050,789 |
65,644,288,231 |
117,090,041,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,305,374,063 |
-7,924,001,123 |
-2,967,827,748 |
-2,967,827,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
671,648,684,999 |
650,516,662,333 |
659,840,195,893 |
761,405,716,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
671,947,732,618 |
650,815,709,952 |
660,139,243,512 |
761,704,763,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,297,668,646 |
1,545,578,409 |
3,119,975,793 |
5,617,984,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,080,560,184 |
1,545,578,409 |
2,484,206,017 |
2,696,805,704 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
217,108,462 |
|
635,769,776 |
2,921,178,386 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,865,861,402 |
338,615,864,752 |
336,876,109,024 |
414,775,425,232 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,277,351,815 |
44,740,149,377 |
43,620,061,898 |
47,571,750,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,918,601,815 |
42,388,549,377 |
41,275,611,898 |
45,234,450,706 |
|
- Nguyên giá |
105,506,754,030 |
106,433,320,324 |
106,547,780,074 |
111,941,121,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,588,152,215 |
-64,044,770,947 |
-65,272,168,176 |
-66,706,671,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,358,750,000 |
2,351,600,000 |
2,344,450,000 |
2,337,300,000 |
|
- Nguyên giá |
2,458,800,000 |
2,458,800,000 |
2,458,800,000 |
2,458,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,050,000 |
-107,200,000 |
-114,350,000 |
-121,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,277,771,670 |
41,015,087,139 |
45,009,763,320 |
44,711,402,582 |
|
- Nguyên giá |
49,263,293,677 |
49,263,293,677 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,985,522,007 |
-8,248,206,538 |
-8,534,675,207 |
-8,833,035,945 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
195,841,270,201 |
200,114,292,914 |
200,312,405,851 |
267,583,288,493 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
195,841,270,201 |
200,114,292,914 |
200,312,405,851 |
267,583,288,493 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,573,887,091 |
26,329,361,352 |
21,533,009,600 |
22,619,346,369 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,023,887,091 |
9,099,361,352 |
9,653,024,600 |
9,719,346,369 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,550,000,000 |
15,550,000,000 |
10,199,985,000 |
11,220,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,895,580,625 |
3,166,973,970 |
3,150,868,355 |
9,039,637,082 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,776,772,392 |
3,048,165,737 |
3,032,060,122 |
8,920,828,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,808,233 |
118,808,233 |
118,808,233 |
118,808,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,361,757,166 |
1,638,519,438,052 |
1,716,644,685,089 |
1,983,087,401,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
743,454,810,512 |
835,717,321,933 |
908,182,754,610 |
1,153,712,296,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
374,009,347,923 |
533,988,958,716 |
499,746,306,522 |
763,962,827,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,673,818,925 |
57,320,637,544 |
45,006,540,860 |
41,605,812,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,287,237,139 |
25,549,008,302 |
64,263,283,198 |
82,054,666,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,697,949,864 |
31,832,124,484 |
19,037,787,555 |
9,331,240,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
883,559,758 |
3,650,588,756 |
643,898,566 |
1,844,917,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,831,885,508 |
4,768,607,047 |
3,354,909,160 |
2,742,658,983 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,527,375,414 |
100,053,349,600 |
132,523,815,839 |
206,513,440,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,031,205,263 |
308,714,500,510 |
234,691,444,737 |
415,187,531,563 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,076,316,052 |
2,100,142,473 |
224,626,607 |
4,682,559,880 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
369,445,462,589 |
301,728,363,217 |
408,436,448,088 |
389,749,468,637 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,425,101,250 |
1,541,943,120 |
1,430,474,283 |
1,526,830,283 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
364,851,788,590 |
297,017,847,348 |
404,289,189,385 |
385,798,717,834 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,168,572,749 |
3,168,572,749 |
2,716,784,420 |
2,423,920,520 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
744,906,946,654 |
802,802,116,119 |
808,461,930,479 |
829,375,104,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
744,906,946,654 |
802,802,116,119 |
808,461,930,479 |
829,375,104,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
504,312,670,000 |
504,312,670,000 |
504,312,670,000 |
579,244,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
504,312,670,000 |
504,312,670,000 |
504,312,670,000 |
579,244,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
92,782,616,738 |
92,782,616,738 |
92,782,616,738 |
84,785,554,877 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,217,561,861 |
-8,217,561,861 |
-8,217,561,861 |
-8,290,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,493,589,494 |
78,493,589,494 |
78,493,589,494 |
89,028,922,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,526,939,156 |
117,663,066,216 |
123,519,959,126 |
58,540,347,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,125,879,323 |
104,649,432,894 |
8,897,516,552 |
37,938,405,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,401,059,833 |
13,013,633,322 |
114,622,442,574 |
20,601,942,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,008,693,127 |
17,767,735,532 |
17,570,656,982 |
17,784,170,401 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,361,757,166 |
1,638,519,438,052 |
1,716,644,685,089 |
1,983,087,401,250 |
|