MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,281,794,944,302 1,177,495,895,764 1,299,903,573,300 1,379,768,576,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,537,625,915 78,323,989,622 83,927,333,026 82,588,845,718
1. Tiền 28,317,625,915 8,103,989,622 15,707,333,026 23,368,845,718
2. Các khoản tương đương tiền 68,220,000,000 70,220,000,000 68,220,000,000 59,220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,194,023,884 4,194,017,684 4,194,191,284 9,544,073,484
1. Chứng khoán kinh doanh 4,194,906,075 4,194,906,075 4,194,906,075 9,544,906,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -882,191 -888,391 -714,791 -832,591
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 335,842,481,323 422,031,534,813 559,719,808,248 624,675,485,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,618,156,379 129,324,474,367 228,072,252,982 228,515,938,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,038,552,933 280,041,442,347 321,749,505,600 333,483,085,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,491,146,074 18,970,992,162 17,822,050,789 65,644,288,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,305,374,063 -6,305,374,063 -7,924,001,123 -2,967,827,748
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 844,277,463,240 671,648,684,999 650,516,662,333 659,840,195,893
1. Hàng tồn kho 844,576,510,859 671,947,732,618 650,815,709,952 660,139,243,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 943,349,940 1,297,668,646 1,545,578,409 3,119,975,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 804,064,957 1,080,560,184 1,545,578,409 2,484,206,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,284,983 217,108,462 635,769,776
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,856,450,048 310,865,861,402 338,615,864,752 336,876,109,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,250,000,000 23,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,250,000,000 23,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,494,413,926 45,277,351,815 44,740,149,377 43,620,061,898
1. Tài sản cố định hữu hình 44,128,513,926 42,918,601,815 42,388,549,377 41,275,611,898
- Nguyên giá 105,506,754,030 105,506,754,030 106,433,320,324 106,547,780,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,378,240,104 -62,588,152,215 -64,044,770,947 -65,272,168,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,365,900,000 2,358,750,000 2,351,600,000 2,344,450,000
- Nguyên giá 2,458,800,000 2,458,800,000 2,458,800,000 2,458,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,900,000 -100,050,000 -107,200,000 -114,350,000
III. Bất động sản đầu tư 41,540,456,201 41,277,771,670 41,015,087,139 45,009,763,320
- Nguyên giá 49,263,293,677 49,263,293,677 49,263,293,677 53,544,438,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,722,837,476 -7,985,522,007 -8,248,206,538 -8,534,675,207
IV. Tài sản dở dang dài hạn 195,841,270,201 200,114,292,914 200,312,405,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195,841,270,201 200,114,292,914 200,312,405,851
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,571,860,478 24,573,887,091 26,329,361,352 21,533,009,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,021,860,478 9,023,887,091 9,099,361,352 9,653,024,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,550,000,000 15,550,000,000 15,550,000,000 10,199,985,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 1,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,249,719,443 3,895,580,625 3,166,973,970 3,150,868,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,130,911,210 3,776,772,392 3,048,165,737 3,032,060,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 118,808,233 118,808,233 118,808,233 118,808,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,398,651,394,350 1,488,361,757,166 1,638,519,438,052 1,716,644,685,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 657,110,783,792 743,454,810,512 835,717,321,933 908,182,754,610
I. Nợ ngắn hạn 304,913,177,724 374,009,347,923 533,988,958,716 499,746,306,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,639,400,233 21,673,818,925 57,320,637,544 45,006,540,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,821,540,526 63,287,237,139 25,549,008,302 64,263,283,198
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,050,552,880 9,697,949,864 31,832,124,484 19,037,787,555
4. Phải trả người lao động 1,988,557,188 883,559,758 3,650,588,756 643,898,566
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,747,540,934 4,831,885,508 4,768,607,047 3,354,909,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,338,427,568 36,527,375,414 100,053,349,600 132,523,815,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,740,445,343 234,031,205,263 308,714,500,510 234,691,444,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,586,713,052 3,076,316,052 2,100,142,473 224,626,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 352,197,606,068 369,445,462,589 301,728,363,217 408,436,448,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,425,101,250 1,425,101,250 1,541,943,120 1,430,474,283
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 347,603,932,069 364,851,788,590 297,017,847,348 404,289,189,385
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,168,572,749 3,168,572,749 3,168,572,749 2,716,784,420
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 741,540,610,558 744,906,946,654 802,802,116,119 808,461,930,479
I. Vốn chủ sở hữu 741,540,610,558 744,906,946,654 802,802,116,119 808,461,930,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 504,312,670,000 504,312,670,000 504,312,670,000 504,312,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 504,312,670,000 504,312,670,000 504,312,670,000 504,312,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 92,782,616,738 92,782,616,738 92,782,616,738 92,782,616,738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,217,561,861 -8,217,561,861 -8,217,561,861 -8,217,561,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,493,589,494 78,493,589,494 78,493,589,494 78,493,589,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,581,904,916 60,526,939,156 117,663,066,216 123,519,959,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,580,845,083 49,125,879,323 104,649,432,894 8,897,516,552
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,001,059,833 11,401,059,833 13,013,633,322 114,622,442,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,587,391,271 17,008,693,127 17,767,735,532 17,570,656,982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,398,651,394,350 1,488,361,757,166 1,638,519,438,052 1,716,644,685,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.