1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,341,981,243 |
66,055,816,201 |
62,150,281,893 |
78,940,922,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,396,633,729 |
15,954,920,214 |
10,893,673,435 |
17,033,366,122 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,945,347,514 |
50,100,895,987 |
51,256,608,458 |
61,907,556,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,666,736,625 |
29,133,019,871 |
33,806,693,040 |
52,327,525,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,278,610,889 |
20,967,876,116 |
17,449,915,418 |
9,580,030,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,643,159 |
907,106 |
158,079,717 |
126,498,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,707,180,761 |
1,467,640,165 |
1,732,709,367 |
814,749,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,707,180,761 |
1,467,640,165 |
1,732,709,367 |
814,749,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,813,150,160 |
14,632,700,486 |
11,830,400,181 |
9,838,639,096 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,138,831,792 |
3,970,067,689 |
5,118,944,812 |
6,619,833,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
628,091,335 |
898,374,882 |
-1,074,059,225 |
-7,566,692,102 |
|
12. Thu nhập khác |
68,906,934 |
67,215,318 |
584,819,328 |
315,071,263 |
|
13. Chi phí khác |
81,945,569 |
118,271,018 |
4,183,916 |
361,711,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,038,635 |
-51,055,700 |
580,635,412 |
-46,640,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
615,052,700 |
847,319,182 |
-493,423,813 |
-7,613,332,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
242,389,183 |
764,283,448 |
-456,734,100 |
-179,981,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
372,663,517 |
83,035,734 |
-36,689,713 |
-7,433,350,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
267,320,476 |
-19,446,665 |
-79,695,646 |
-5,566,267,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
105,343,041 |
102,482,399 |
43,005,933 |
-1,867,083,568 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
|
-03 |
-202 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
|
-03 |
-202 |
|