MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,341,981,243 66,055,816,201 62,150,281,893 78,940,922,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,396,633,729 15,954,920,214 10,893,673,435 17,033,366,122
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,945,347,514 50,100,895,987 51,256,608,458 61,907,556,761
4. Giá vốn hàng bán 25,666,736,625 29,133,019,871 33,806,693,040 52,327,525,762
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,278,610,889 20,967,876,116 17,449,915,418 9,580,030,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,643,159 907,106 158,079,717 126,498,920
7. Chi phí tài chính 1,707,180,761 1,467,640,165 1,732,709,367 814,749,145
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,707,180,761 1,467,640,165 1,732,709,367 814,749,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,813,150,160 14,632,700,486 11,830,400,181 9,838,639,096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,138,831,792 3,970,067,689 5,118,944,812 6,619,833,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 628,091,335 898,374,882 -1,074,059,225 -7,566,692,102
12. Thu nhập khác 68,906,934 67,215,318 584,819,328 315,071,263
13. Chi phí khác 81,945,569 118,271,018 4,183,916 361,711,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,038,635 -51,055,700 580,635,412 -46,640,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 615,052,700 847,319,182 -493,423,813 -7,613,332,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,389,183 764,283,448 -456,734,100 -179,981,958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 372,663,517 83,035,734 -36,689,713 -7,433,350,772
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 267,320,476 -19,446,665 -79,695,646 -5,566,267,204
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 105,343,041 102,482,399 43,005,933 -1,867,083,568
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 -03 -202
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10 -03 -202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.