1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,899,456,153 |
114,146,501,759 |
58,827,926,823 |
87,040,631,248 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
662,272,729 |
10,105,569,379 |
6,371,571,126 |
14,384,711,817 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,237,183,424 |
104,040,932,380 |
52,456,355,697 |
72,655,919,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,885,375,670 |
69,779,517,706 |
24,862,491,769 |
41,280,939,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,351,807,754 |
34,261,414,674 |
27,593,863,928 |
31,374,980,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
932,802 |
5,209,826 |
3,860,425 |
7,858,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,522,461,614 |
3,126,636,234 |
2,439,763,820 |
2,288,901,869 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
964,459,325 |
963,762,893 |
891,588,077 |
1,213,750,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,100,032,169 |
13,397,093,739 |
16,007,820,218 |
20,029,507,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,828,016,522 |
4,159,904,325 |
4,173,371,824 |
4,275,967,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,902,230,251 |
13,582,990,202 |
4,976,768,491 |
4,788,462,138 |
|
12. Thu nhập khác |
90,915,463 |
-68,102,557 |
144,306,205 |
824,436,475 |
|
13. Chi phí khác |
87,679,753 |
106,722,010 |
11,681,688 |
557,277,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,235,710 |
-174,824,567 |
132,624,517 |
267,158,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,905,465,961 |
13,408,165,635 |
5,109,393,008 |
5,055,621,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
295,798,679 |
1,835,851,413 |
1,041,501,296 |
1,317,907,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,609,667,282 |
11,572,314,222 |
4,067,891,712 |
3,737,714,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,389,181,234 |
11,572,314,222 |
4,028,563,964 |
3,375,436,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
220,486,048 |
|
39,327,748 |
362,277,781 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
208 |
|
350 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|