MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,899,456,153 114,146,501,759 58,827,926,823 87,040,631,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 662,272,729 10,105,569,379 6,371,571,126 14,384,711,817
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,237,183,424 104,040,932,380 52,456,355,697 72,655,919,431
4. Giá vốn hàng bán 29,885,375,670 69,779,517,706 24,862,491,769 41,280,939,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,351,807,754 34,261,414,674 27,593,863,928 31,374,980,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính 932,802 5,209,826 3,860,425 7,858,684
7. Chi phí tài chính 3,522,461,614 3,126,636,234 2,439,763,820 2,288,901,869
- Trong đó: Chi phí lãi vay 964,459,325 963,762,893 891,588,077 1,213,750,378
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,100,032,169 13,397,093,739 16,007,820,218 20,029,507,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,828,016,522 4,159,904,325 4,173,371,824 4,275,967,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,902,230,251 13,582,990,202 4,976,768,491 4,788,462,138
12. Thu nhập khác 90,915,463 -68,102,557 144,306,205 824,436,475
13. Chi phí khác 87,679,753 106,722,010 11,681,688 557,277,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,235,710 -174,824,567 132,624,517 267,158,967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,905,465,961 13,408,165,635 5,109,393,008 5,055,621,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 295,798,679 1,835,851,413 1,041,501,296 1,317,907,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,609,667,282 11,572,314,222 4,067,891,712 3,737,714,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,389,181,234 11,572,314,222 4,028,563,964 3,375,436,301
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 220,486,048 39,327,748 362,277,781
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 208 350 294
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.