1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,454,415,101 |
16,729,603,311 |
13,317,999,985 |
13,001,957,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,433,410 |
170,969,364 |
111,474,748 |
560,860,833 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,423,981,691 |
16,558,633,947 |
13,206,525,237 |
12,441,096,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,824,611,533 |
15,524,209,964 |
13,088,202,294 |
12,894,884,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,599,370,158 |
1,034,423,983 |
118,322,943 |
-453,788,017 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,551,453 |
216,735,940 |
263,743,721 |
275,918,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
8,493,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
378,223,196 |
465,194,315 |
308,293,414 |
435,510,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,279,081,824 |
633,414,661 |
654,985,482 |
788,262,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,616,591 |
152,550,947 |
-581,212,232 |
-1,410,135,117 |
|
12. Thu nhập khác |
3,043,327 |
11,780,621 |
|
1,923,400 |
|
13. Chi phí khác |
3,472,829 |
17,626,050 |
18,739 |
300,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-429,502 |
-5,845,429 |
-18,739 |
1,622,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,187,089 |
146,705,518 |
-581,230,971 |
-1,408,512,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,918,296 |
35,660,240 |
-60,276,220 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,268,793 |
111,045,278 |
-520,954,751 |
-1,408,512,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,268,793 |
111,045,278 |
-520,954,751 |
-1,408,512,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
55 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|