1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,669,656,932 |
18,559,244,839 |
19,107,968,851 |
15,792,898,269 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
225,956,771 |
170,745,092 |
150,488,047 |
441,194,938 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,443,700,161 |
18,388,499,747 |
18,957,480,804 |
15,351,703,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,581,779,317 |
16,757,084,210 |
18,166,331,654 |
13,599,700,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,861,920,844 |
1,631,415,537 |
791,149,150 |
1,752,003,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,194,062 |
40,808,162 |
181,188,401 |
32,768,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,285,545,934 |
623,547,041 |
630,014,897 |
477,585,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,663,447,625 |
795,803,581 |
1,005,009,202 |
1,134,835,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,121,347 |
252,873,077 |
-662,686,548 |
172,350,545 |
|
12. Thu nhập khác |
263,419,091 |
6,340,909 |
929,474,882 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,749,082 |
|
3,306,980 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
260,670,009 |
6,340,909 |
926,167,902 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
325,791,356 |
259,213,986 |
263,481,354 |
172,350,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,435,604 |
57,842,797 |
8,057,647 |
40,470,109 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
227,355,752 |
201,371,189 |
255,423,707 |
131,880,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
227,355,752 |
201,371,189 |
255,423,707 |
131,880,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
100 |
127 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|