1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,613,573,294 |
23,742,325,161 |
22,869,763,006 |
15,070,718,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
256,523,365 |
293,695,227 |
427,983,817 |
73,530,499 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,357,049,929 |
23,448,629,934 |
22,441,779,189 |
14,997,188,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,420,129,570 |
21,272,139,056 |
21,260,640,909 |
13,549,605,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,936,920,359 |
2,176,490,878 |
1,181,138,280 |
1,447,582,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,381,561 |
42,626,157 |
127,888,500 |
54,076,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
830,364,630 |
827,711,747 |
908,086,047 |
502,961,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
726,537,214 |
852,848,687 |
994,708,137 |
903,791,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
506,400,076 |
538,556,601 |
-593,767,404 |
94,906,157 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
13,295,455 |
2,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
10,475,708 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,819,747 |
2,600,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
506,400,076 |
538,556,601 |
-590,947,657 |
97,506,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
107,280,016 |
17,496,333 |
-76,831,546 |
25,501,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
399,120,060 |
521,060,268 |
-514,116,111 |
72,004,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
399,120,060 |
521,060,268 |
-514,116,111 |
72,004,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
198 |
258 |
|
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|