1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,979,855,211 |
32,781,800,290 |
22,435,997,617 |
26,671,088,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,979,855,211 |
32,781,800,290 |
22,435,997,617 |
26,671,088,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,185,938,181 |
29,655,244,725 |
19,729,980,343 |
23,898,318,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,793,917,030 |
3,126,555,565 |
2,706,017,274 |
2,772,770,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,999,353 |
43,654,456 |
35,320,030 |
90,584,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,547,945 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,547,945 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
986,339,480 |
1,422,410,610 |
895,783,264 |
1,245,533,069 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,046,243,547 |
1,159,079,736 |
1,240,244,972 |
933,033,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
772,785,411 |
588,719,675 |
605,309,068 |
684,788,014 |
|
12. Thu nhập khác |
380,636,165 |
89,400,000 |
10,717,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
381,049,722 |
94,372,737 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-413,557 |
-4,972,737 |
10,717,273 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
772,371,854 |
583,746,938 |
616,026,341 |
684,788,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,474,370 |
124,573,935 |
129,205,268 |
142,957,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
611,897,484 |
459,173,003 |
486,821,073 |
541,830,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,897,484 |
459,173,003 |
486,821,073 |
541,830,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
228 |
241 |
269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|