TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,724,423,768 |
27,493,275,477 |
27,283,100,964 |
29,622,874,824 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,680,164,591 |
5,830,243,154 |
8,630,697,580 |
11,871,683,917 |
|
1. Tiền |
2,680,164,591 |
1,830,243,154 |
2,630,697,580 |
3,871,683,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
6,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,236,658,954 |
20,383,961,617 |
16,842,928,838 |
16,403,764,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,535,534,140 |
20,389,205,354 |
17,168,317,482 |
16,269,615,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,748,120,580 |
|
|
36,267,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
494,839,005 |
516,591,034 |
182,446,127 |
592,716,511 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-541,834,771 |
-521,834,771 |
-507,834,771 |
-494,834,771 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
567,178,102 |
1,049,297,833 |
1,619,015,546 |
1,175,615,151 |
|
1. Hàng tồn kho |
567,178,102 |
1,049,297,833 |
1,619,015,546 |
1,175,615,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
240,422,121 |
229,772,873 |
190,459,000 |
171,811,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,422,121 |
229,772,873 |
190,459,000 |
171,811,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,978,158,827 |
21,481,833,670 |
20,775,987,757 |
20,016,697,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,500,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,500,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,341,341,934 |
20,636,571,299 |
19,931,800,664 |
19,227,030,029 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,183,152,814 |
20,480,101,626 |
19,777,050,438 |
19,073,999,250 |
|
- Nguyên giá |
44,696,937,591 |
44,696,937,591 |
44,696,937,591 |
44,696,937,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,513,784,777 |
-24,216,835,965 |
-24,919,887,153 |
-25,622,938,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
158,189,120 |
156,469,673 |
154,750,226 |
153,030,779 |
|
- Nguyên giá |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,220,880 |
-128,940,327 |
-130,659,774 |
-132,379,221 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,316,893 |
344,262,371 |
343,187,093 |
288,667,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,316,893 |
344,262,371 |
343,187,093 |
288,667,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,702,582,595 |
48,975,109,147 |
48,059,088,721 |
49,639,571,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,569,261,926 |
6,893,540,660 |
6,874,934,668 |
7,838,486,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,569,261,926 |
6,893,540,660 |
6,874,934,668 |
7,838,486,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,592,254,196 |
4,878,111,118 |
4,234,794,139 |
4,709,374,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
451,839,337 |
545,836,745 |
251,749,766 |
467,523,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,411,413,698 |
341,017,187 |
464,928,877 |
935,031,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,048,365,481 |
632,613,141 |
1,621,419,417 |
1,591,065,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,389,214 |
495,962,469 |
302,042,469 |
135,491,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,133,320,669 |
42,081,568,487 |
41,184,154,053 |
41,801,085,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,133,320,669 |
42,081,568,487 |
41,184,154,053 |
41,801,085,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,251,339,929 |
8,251,339,929 |
8,471,075,274 |
8,471,095,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,197,553,445 |
2,145,801,263 |
1,028,651,484 |
1,645,562,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,197,553,445 |
486,821,073 |
|
1,645,562,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,658,980,190 |
1,028,651,484 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,702,582,595 |
48,975,109,147 |
48,059,088,721 |
49,639,571,984 |
|