1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,390,531,599 |
136,685,991,695 |
166,389,433,387 |
190,959,988,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,390,531,599 |
136,685,991,695 |
166,389,433,387 |
190,959,988,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,133,196,921 |
126,913,084,333 |
153,915,908,691 |
184,140,505,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,257,334,678 |
9,772,907,362 |
12,473,524,696 |
6,819,483,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-802,009,135 |
76,556 |
307,089 |
154,477 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,216,154,555 |
1,518,553,022 |
1,511,888,880 |
1,503,319,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,216,154,555 |
1,517,023,502 |
1,511,888,880 |
1,503,319,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-104,084,659 |
-21,317,559 |
|
9. Chi phí bán hàng |
102,946,520 |
65,966,328 |
812,724,486 |
577,882,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
927,996,487 |
645,242,894 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,208,227,981 |
7,543,221,674 |
10,045,133,760 |
4,717,118,484 |
|
12. Thu nhập khác |
2,875,622 |
75 |
1,263,000 |
239,825 |
|
13. Chi phí khác |
1,842,842,764 |
9,748,161 |
|
261,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,839,967,142 |
-9,748,086 |
1,263,000 |
-21,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,368,260,839 |
7,533,473,588 |
10,046,396,760 |
4,717,096,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-985,971,036 |
38,212,893 |
66,171,068 |
9,118,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,354,231,875 |
7,495,260,695 |
9,980,225,692 |
4,707,978,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,354,231,875 |
7,495,260,695 |
9,980,225,692 |
4,707,978,010 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|