MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,592,869,832 148,175,915,882 152,056,240,187 104,115,754,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,592,869,832 148,175,915,882 152,056,240,187 104,115,754,714
4. Giá vốn hàng bán 132,784,027,633 138,626,396,872 137,994,116,152 95,820,171,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,808,842,199 9,549,519,010 14,062,124,035 8,295,583,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,256,934 3,874,632 805,457,140 5,688,950
7. Chi phí tài chính 1,644,277,646 2,000,868,481 1,674,051,186 6,165,650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,644,277,646 2,000,868,481 1,666,407,186 6,165,650
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -25,374,587
9. Chi phí bán hàng 34,464,070 41,030,756 1,492,931,625 35,630,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,283,112,163 908,774,796 680,821,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,161,245,254 6,602,719,609 11,675,223,777 7,578,654,842
12. Thu nhập khác 500,743 67,601 890,909,091
13. Chi phí khác 250,675,225 83,869 15,832,273
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -250,174,482 -83,869 -15,764,672 890,909,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,911,070,772 6,602,635,740 11,659,459,105 8,469,563,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,192,664,870 407,449,322 591,748,459 7,846,665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,195,186,418
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,718,405,902 6,602,635,740 11,067,710,646 8,461,717,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,718,405,902 6,602,635,740 11,067,710,646 8,461,717,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.