1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,592,869,832 |
148,175,915,882 |
152,056,240,187 |
104,115,754,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,592,869,832 |
148,175,915,882 |
152,056,240,187 |
104,115,754,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,784,027,633 |
138,626,396,872 |
137,994,116,152 |
95,820,171,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,808,842,199 |
9,549,519,010 |
14,062,124,035 |
8,295,583,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
314,256,934 |
3,874,632 |
805,457,140 |
5,688,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,644,277,646 |
2,000,868,481 |
1,674,051,186 |
6,165,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,644,277,646 |
2,000,868,481 |
1,666,407,186 |
6,165,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-25,374,587 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,464,070 |
41,030,756 |
1,492,931,625 |
35,630,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,283,112,163 |
908,774,796 |
|
680,821,392 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,161,245,254 |
6,602,719,609 |
11,675,223,777 |
7,578,654,842 |
|
12. Thu nhập khác |
500,743 |
|
67,601 |
890,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
250,675,225 |
83,869 |
15,832,273 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-250,174,482 |
-83,869 |
-15,764,672 |
890,909,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,911,070,772 |
6,602,635,740 |
11,659,459,105 |
8,469,563,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,192,664,870 |
407,449,322 |
591,748,459 |
7,846,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
6,195,186,418 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,718,405,902 |
6,602,635,740 |
11,067,710,646 |
8,461,717,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,718,405,902 |
6,602,635,740 |
11,067,710,646 |
8,461,717,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|