TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,665,394,363 |
318,503,580,853 |
308,282,090,066 |
308,173,589,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,152,837,791 |
5,605,746,555 |
11,893,209,926 |
5,787,969,332 |
|
1. Tiền |
20,152,837,791 |
5,605,746,555 |
11,893,209,926 |
5,787,969,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,850,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,850,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,261,458,085 |
177,238,856,252 |
145,698,791,525 |
158,107,420,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,222,774,593 |
154,732,992,868 |
138,859,524,423 |
161,427,653,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,509,872,413 |
22,505,863,384 |
6,839,267,102 |
154,214,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,701,574,329 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,763,250 |
|
|
-3,474,447,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,295,641,743 |
115,292,420,984 |
147,767,242,680 |
142,015,153,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,295,641,743 |
115,292,420,984 |
147,767,242,680 |
142,015,153,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
955,456,744 |
516,557,062 |
2,922,845,935 |
2,263,046,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
955,456,744 |
516,557,062 |
2,922,845,935 |
2,263,046,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,117,382,513 |
127,914,043,341 |
126,643,046,122 |
125,458,712,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,521,651,665 |
77,342,654,380 |
76,093,960,129 |
74,881,594,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,703,683,411 |
65,524,686,126 |
64,275,991,875 |
63,063,625,746 |
|
- Nguyên giá |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,236,628,153 |
-13,415,625,438 |
-14,664,319,689 |
-15,876,685,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
193,954,545 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
193,954,545 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,595,730,848 |
5,571,388,961 |
5,355,131,448 |
5,577,118,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,595,730,848 |
5,571,388,961 |
5,355,131,448 |
5,577,118,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,782,776,876 |
446,417,624,194 |
434,925,136,188 |
433,632,302,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,151,692,181 |
101,763,655,406 |
86,498,803,625 |
90,393,689,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,811,232,785 |
87,548,196,010 |
72,158,344,229 |
76,053,229,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,230,597,489 |
24,556,178,237 |
6,798,998,959 |
7,881,115,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,819,983,500 |
294,830,500 |
58,583,500 |
339,413,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,616,773,750 |
4,416,773,750 |
5,169,336,042 |
4,231,425,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,010,129,748 |
2,079,117,849 |
3,937,461,422 |
5,225,735,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,432,268 |
243,037,144 |
258,707,026 |
2,440,282,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,957,015,250 |
55,945,957,750 |
55,922,956,500 |
55,922,956,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,340,459,396 |
14,215,459,396 |
14,340,459,396 |
14,340,459,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,340,459,396 |
14,215,459,396 |
14,340,459,396 |
14,340,459,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,631,084,695 |
344,653,968,788 |
348,426,332,563 |
343,238,612,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,631,084,695 |
344,653,968,788 |
348,426,332,563 |
343,238,612,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
270,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,634,022,815 |
73,656,906,908 |
77,429,270,683 |
72,241,551,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,645,734,435 |
2,013,027,951 |
5,785,391,726 |
597,672,141 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,988,288,380 |
71,643,878,957 |
71,643,878,957 |
71,643,878,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,782,776,876 |
446,417,624,194 |
434,925,136,188 |
433,632,302,113 |
|