MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,505,205,490 102,004,450,831 72,589,101,733 62,487,658,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,505,205,490 102,004,450,831 72,589,101,733 62,487,658,155
4. Giá vốn hàng bán 83,095,098,410 88,444,309,310 67,794,952,093 57,571,140,441
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,410,107,080 13,560,141,521 4,794,149,640 4,916,517,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 840,642,217 42,184,496 1,483,504,371 2,219,469
7. Chi phí tài chính 910,538,300 1,134,077,206 1,510,613,719 1,193,560,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 910,538,300 1,134,077,206 1,510,613,719 1,193,560,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,534,636,245 2,368,576,273 3,312,460,914 1,193,596,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,805,574,752 10,099,672,538 1,454,579,378 2,531,579,745
12. Thu nhập khác 636,363,636 5,000
13. Chi phí khác 96,203,430 154,327,582 135,755,165 86,748,003
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -96,203,430 482,036,054 -135,750,165 -86,748,003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,709,371,322 10,581,708,592 1,318,829,213 2,444,831,742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,401,614,110 1,985,404,453 105,760,878 499,596,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,795,863
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,307,757,212 8,596,304,139 1,200,272,472 1,945,234,894
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,307,757,212 8,596,304,139 1,200,272,472 1,945,234,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 968 1,319 184 298
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.