MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,775,070,374 96,012,116,386 88,693,917,643 90,247,131,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,187,858,080 10,558,605,046 1,519,151,890 1,340,859,030
1. Tiền 9,187,858,080 7,058,605,046 1,519,151,890 1,340,859,030
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,022,657,122 77,064,724,279 76,290,258,294 78,352,048,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,261,077,494 103,128,864,760 102,194,059,862 104,171,335,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,683,000 177,559,875 231,948,125 306,771,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 859,795,984 861,199,000 342,373,209 352,063,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,306,696,228 -27,306,696,228 -26,681,919,774 -26,681,919,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 203,796,872 203,796,872 203,796,872 203,796,872
IV. Hàng tồn kho 7,459,740,082 8,220,366,277 10,716,132,847 10,425,717,142
1. Hàng tồn kho 7,459,740,082 8,220,366,277 10,716,132,847 10,425,717,142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 104,815,090 168,420,784 168,374,612 128,507,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,098,843 53,010,305 48,168,670 50,026,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,373,679 111,344,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,716,247 5,036,800 8,861,107 78,480,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,461,257,553 44,973,434,863 42,563,630,519 40,206,868,450
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,607,254,270 36,387,854,561 34,227,758,130 32,032,143,114
1. Tài sản cố định hữu hình 38,102,799,023 35,910,899,309 33,778,302,873 31,610,187,852
- Nguyên giá 159,766,070,868 159,766,070,868 159,808,368,848 159,808,368,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,663,271,845 -123,855,171,559 -126,030,065,975 -128,198,180,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 504,455,247 476,955,252 449,455,257 421,955,262
- Nguyên giá 945,727,273 945,727,273 945,727,273 945,727,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,272,026 -468,772,021 -496,272,016 -523,772,011
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,175,802,800 1,968,684,176 1,763,408,939 1,664,722,375
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,143,857,200 -3,350,975,824 -3,556,251,061 -3,654,937,625
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,678,200,483 6,616,896,126 6,572,463,450 6,510,002,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,637,680,246 6,576,375,889 6,544,739,076 6,482,278,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,520,237 40,520,237 27,724,374 27,724,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,236,327,927 140,985,551,249 131,257,548,162 130,454,000,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,930,746,200 60,871,342,459 50,466,657,148 48,350,213,013
I. Nợ ngắn hạn 59,930,746,200 60,871,342,459 50,466,657,148 48,350,213,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,331,065,535 32,391,133,744 38,180,129,501 27,361,736,246
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 990,329,115 1,163,179,877 1,245,595,403 972,798,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,399,067,075 762,342,146 425,091,952 719,091,535
4. Phải trả người lao động 3,079,839,015 3,746,034,569 4,492,840,510 1,922,874,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,408,188 5,581,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 877,250,772 10,192,243,622 498,421,722 279,188,796
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,775,962,187 12,167,584,188 5,180,171,810 16,746,699,197
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 453,824,313 448,824,313 438,824,313 347,824,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,305,581,727 80,114,208,790 80,790,891,014 82,103,787,128
I. Vốn chủ sở hữu 87,305,581,727 80,114,208,790 80,790,891,014 82,103,787,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -390,000 -390,000 -390,000 -390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,646,630,726 8,455,257,789 9,131,940,013 10,444,836,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,777,879,000 9,131,940,013
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,868,751,726 8,455,257,789 9,131,940,013 1,312,896,114
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,236,327,927 140,985,551,249 131,257,548,162 130,454,000,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.