TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,775,070,374 |
96,012,116,386 |
88,693,917,643 |
90,247,131,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,187,858,080 |
10,558,605,046 |
1,519,151,890 |
1,340,859,030 |
|
1. Tiền |
9,187,858,080 |
7,058,605,046 |
1,519,151,890 |
1,340,859,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,022,657,122 |
77,064,724,279 |
76,290,258,294 |
78,352,048,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,261,077,494 |
103,128,864,760 |
102,194,059,862 |
104,171,335,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,683,000 |
177,559,875 |
231,948,125 |
306,771,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
859,795,984 |
861,199,000 |
342,373,209 |
352,063,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,306,696,228 |
-27,306,696,228 |
-26,681,919,774 |
-26,681,919,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,459,740,082 |
8,220,366,277 |
10,716,132,847 |
10,425,717,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,459,740,082 |
8,220,366,277 |
10,716,132,847 |
10,425,717,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,815,090 |
168,420,784 |
168,374,612 |
128,507,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,098,843 |
53,010,305 |
48,168,670 |
50,026,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,373,679 |
111,344,835 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,716,247 |
5,036,800 |
8,861,107 |
78,480,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,461,257,553 |
44,973,434,863 |
42,563,630,519 |
40,206,868,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,607,254,270 |
36,387,854,561 |
34,227,758,130 |
32,032,143,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,102,799,023 |
35,910,899,309 |
33,778,302,873 |
31,610,187,852 |
|
- Nguyên giá |
159,766,070,868 |
159,766,070,868 |
159,808,368,848 |
159,808,368,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,663,271,845 |
-123,855,171,559 |
-126,030,065,975 |
-128,198,180,996 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
504,455,247 |
476,955,252 |
449,455,257 |
421,955,262 |
|
- Nguyên giá |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,272,026 |
-468,772,021 |
-496,272,016 |
-523,772,011 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,175,802,800 |
1,968,684,176 |
1,763,408,939 |
1,664,722,375 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,143,857,200 |
-3,350,975,824 |
-3,556,251,061 |
-3,654,937,625 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,678,200,483 |
6,616,896,126 |
6,572,463,450 |
6,510,002,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,637,680,246 |
6,576,375,889 |
6,544,739,076 |
6,482,278,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,520,237 |
40,520,237 |
27,724,374 |
27,724,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,236,327,927 |
140,985,551,249 |
131,257,548,162 |
130,454,000,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,930,746,200 |
60,871,342,459 |
50,466,657,148 |
48,350,213,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,930,746,200 |
60,871,342,459 |
50,466,657,148 |
48,350,213,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,331,065,535 |
32,391,133,744 |
38,180,129,501 |
27,361,736,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
990,329,115 |
1,163,179,877 |
1,245,595,403 |
972,798,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,399,067,075 |
762,342,146 |
425,091,952 |
719,091,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,079,839,015 |
3,746,034,569 |
4,492,840,510 |
1,922,874,276 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,408,188 |
|
5,581,937 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
877,250,772 |
10,192,243,622 |
498,421,722 |
279,188,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,775,962,187 |
12,167,584,188 |
5,180,171,810 |
16,746,699,197 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
453,824,313 |
448,824,313 |
438,824,313 |
347,824,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,305,581,727 |
80,114,208,790 |
80,790,891,014 |
82,103,787,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,305,581,727 |
80,114,208,790 |
80,790,891,014 |
82,103,787,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,646,630,726 |
8,455,257,789 |
9,131,940,013 |
10,444,836,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,777,879,000 |
|
|
9,131,940,013 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,868,751,726 |
8,455,257,789 |
9,131,940,013 |
1,312,896,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,236,327,927 |
140,985,551,249 |
131,257,548,162 |
130,454,000,141 |
|