TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,126,266,356,943 |
1,128,408,225,986 |
1,076,041,772,867 |
977,717,789,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,760,198,177 |
115,566,671,036 |
74,319,050,260 |
55,468,078,499 |
|
1. Tiền |
60,760,198,177 |
102,067,816,077 |
61,969,478,819 |
28,118,507,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,498,854,959 |
12,349,571,441 |
27,349,571,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,718,248,251 |
19,894,691,824 |
19,795,023,326 |
11,818,601,532 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,718,248,251 |
19,894,691,824 |
19,795,023,326 |
11,818,601,532 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
470,678,146,490 |
468,872,807,897 |
508,902,671,041 |
480,742,938,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,925,639,808 |
447,785,559,563 |
477,618,482,516 |
441,578,648,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,247,088,670 |
39,188,366,238 |
46,281,410,787 |
50,200,273,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,742,033,295 |
26,703,469,678 |
24,186,171,469 |
39,895,378,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,236,615,283 |
-44,804,587,582 |
-39,183,393,731 |
-50,931,361,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
574,324,489,504 |
520,915,564,071 |
470,015,823,938 |
418,157,276,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
577,073,489,504 |
523,664,564,071 |
475,788,743,547 |
418,157,276,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-5,772,919,609 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
785,274,521 |
3,158,491,158 |
3,009,204,302 |
11,530,894,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
785,274,521 |
3,158,491,158 |
3,009,204,302 |
4,098,579,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
7,432,314,879 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,910,852,424 |
135,833,182,917 |
123,581,530,345 |
111,973,835,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,382,677,168 |
6,362,349,049 |
4,734,900,397 |
3,476,374,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,247,227,168 |
6,264,699,049 |
4,675,050,397 |
3,454,324,417 |
|
- Nguyên giá |
73,422,590,679 |
71,318,616,845 |
68,171,744,710 |
47,324,380,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,175,363,511 |
-65,053,917,796 |
-63,496,694,313 |
-43,870,055,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
135,450,000 |
97,650,000 |
59,850,000 |
22,050,000 |
|
- Nguyên giá |
189,000,000 |
189,000,000 |
189,000,000 |
189,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,550,000 |
-91,350,000 |
-129,150,000 |
-166,950,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,718,477,338 |
85,394,762,649 |
80,267,386,112 |
75,676,597,621 |
|
- Nguyên giá |
40,481,208,821 |
120,241,791,271 |
120,198,236,216 |
120,865,518,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,762,731,483 |
-34,847,028,622 |
-39,930,850,104 |
-45,188,921,322 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,211,534,420 |
46,929,636 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,211,534,420 |
46,929,636 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,774,941,986 |
28,774,941,986 |
28,774,941,986 |
28,774,941,986 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,025,058,014 |
-2,025,058,014 |
-2,025,058,014 |
-2,025,058,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,823,221,512 |
15,254,199,597 |
9,804,301,850 |
4,045,921,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,437,747,086 |
14,975,008,558 |
9,789,351,026 |
4,009,393,209 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
385,474,426 |
279,191,039 |
14,950,824 |
36,528,698 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,251,177,209,367 |
1,264,241,408,903 |
1,199,623,303,212 |
1,089,691,625,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,058,074,714,363 |
1,067,837,161,186 |
1,001,238,468,151 |
889,517,173,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,047,771,016,047 |
1,058,082,249,306 |
992,778,523,829 |
881,193,055,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
455,946,727,753 |
571,821,871,831 |
533,300,873,743 |
468,896,405,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,887,899,517 |
116,219,385,781 |
164,876,247,822 |
165,671,209,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,481,770,162 |
958,385,391 |
2,322,706,213 |
429,185,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,422,986,917 |
18,940,236,774 |
12,551,104,172 |
9,439,901,778 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,930,667,183 |
5,986,955,252 |
8,571,618,471 |
8,573,859,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
118,152,767,296 |
85,076,274,889 |
87,436,751,737 |
120,622,371,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,728,618,086 |
64,881,082,353 |
64,542,082,835 |
63,132,700,179 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
219,294,372,800 |
188,593,121,941 |
110,720,840,952 |
40,261,802,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,312,747,231 |
2,786,618,854 |
5,852,343,159 |
816,085,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,612,459,102 |
2,818,316,240 |
2,603,954,725 |
3,349,535,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,303,698,316 |
9,754,911,880 |
8,459,944,322 |
8,324,117,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,417,698,316 |
868,911,880 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,886,000,000 |
8,886,000,000 |
8,459,944,322 |
8,324,117,849 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,102,495,004 |
196,404,247,717 |
198,384,835,061 |
200,174,451,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,102,495,004 |
196,404,247,717 |
198,384,835,061 |
200,174,451,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,523,529,018 |
52,419,793,293 |
53,624,781,778 |
54,884,515,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,827,287,986 |
27,232,776,424 |
28,008,375,283 |
28,538,257,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,962,642,752 |
12,049,884,851 |
11,685,575,829 |
12,479,217,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,864,645,234 |
15,182,891,573 |
16,322,799,454 |
16,059,040,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,251,177,209,367 |
1,264,241,408,903 |
1,199,623,303,212 |
1,089,691,625,205 |
|