MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,126,266,356,943 1,128,408,225,986 1,076,041,772,867 977,717,789,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,760,198,177 115,566,671,036 74,319,050,260 55,468,078,499
1. Tiền 60,760,198,177 102,067,816,077 61,969,478,819 28,118,507,058
2. Các khoản tương đương tiền 13,498,854,959 12,349,571,441 27,349,571,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,718,248,251 19,894,691,824 19,795,023,326 11,818,601,532
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,718,248,251 19,894,691,824 19,795,023,326 11,818,601,532
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470,678,146,490 468,872,807,897 508,902,671,041 480,742,938,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440,925,639,808 447,785,559,563 477,618,482,516 441,578,648,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,247,088,670 39,188,366,238 46,281,410,787 50,200,273,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,742,033,295 26,703,469,678 24,186,171,469 39,895,378,312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,236,615,283 -44,804,587,582 -39,183,393,731 -50,931,361,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 574,324,489,504 520,915,564,071 470,015,823,938 418,157,276,448
1. Hàng tồn kho 577,073,489,504 523,664,564,071 475,788,743,547 418,157,276,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000 -2,749,000,000 -5,772,919,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 785,274,521 3,158,491,158 3,009,204,302 11,530,894,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 785,274,521 3,158,491,158 3,009,204,302 4,098,579,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,432,314,879
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,910,852,424 135,833,182,917 123,581,530,345 111,973,835,931
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,382,677,168 6,362,349,049 4,734,900,397 3,476,374,417
1. Tài sản cố định hữu hình 8,247,227,168 6,264,699,049 4,675,050,397 3,454,324,417
- Nguyên giá 73,422,590,679 71,318,616,845 68,171,744,710 47,324,380,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,175,363,511 -65,053,917,796 -63,496,694,313 -43,870,055,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 135,450,000 97,650,000 59,850,000 22,050,000
- Nguyên giá 189,000,000 189,000,000 189,000,000 189,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,550,000 -91,350,000 -129,150,000 -166,950,000
III. Bất động sản đầu tư 10,718,477,338 85,394,762,649 80,267,386,112 75,676,597,621
- Nguyên giá 40,481,208,821 120,241,791,271 120,198,236,216 120,865,518,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,762,731,483 -34,847,028,622 -39,930,850,104 -45,188,921,322
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,211,534,420 46,929,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,211,534,420 46,929,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,774,941,986 28,774,941,986 28,774,941,986 28,774,941,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,025,058,014 -2,025,058,014 -2,025,058,014 -2,025,058,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,823,221,512 15,254,199,597 9,804,301,850 4,045,921,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,437,747,086 14,975,008,558 9,789,351,026 4,009,393,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 385,474,426 279,191,039 14,950,824 36,528,698
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,251,177,209,367 1,264,241,408,903 1,199,623,303,212 1,089,691,625,205
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,058,074,714,363 1,067,837,161,186 1,001,238,468,151 889,517,173,693
I. Nợ ngắn hạn 1,047,771,016,047 1,058,082,249,306 992,778,523,829 881,193,055,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 455,946,727,753 571,821,871,831 533,300,873,743 468,896,405,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,887,899,517 116,219,385,781 164,876,247,822 165,671,209,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,481,770,162 958,385,391 2,322,706,213 429,185,307
4. Phải trả người lao động 16,422,986,917 18,940,236,774 12,551,104,172 9,439,901,778
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,930,667,183 5,986,955,252 8,571,618,471 8,573,859,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 118,152,767,296 85,076,274,889 87,436,751,737 120,622,371,222
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,728,618,086 64,881,082,353 64,542,082,835 63,132,700,179
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 219,294,372,800 188,593,121,941 110,720,840,952 40,261,802,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,312,747,231 2,786,618,854 5,852,343,159 816,085,159
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,612,459,102 2,818,316,240 2,603,954,725 3,349,535,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,303,698,316 9,754,911,880 8,459,944,322 8,324,117,849
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,417,698,316 868,911,880
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,886,000,000 8,886,000,000 8,459,944,322 8,324,117,849
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,102,495,004 196,404,247,717 198,384,835,061 200,174,451,512
I. Vốn chủ sở hữu 193,102,495,004 196,404,247,717 198,384,835,061 200,174,451,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,751,678,000 36,751,678,000 36,751,678,000 36,751,678,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,523,529,018 52,419,793,293 53,624,781,778 54,884,515,640
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,827,287,986 27,232,776,424 28,008,375,283 28,538,257,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,962,642,752 12,049,884,851 11,685,575,829 12,479,217,244
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,864,645,234 15,182,891,573 16,322,799,454 16,059,040,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,251,177,209,367 1,264,241,408,903 1,199,623,303,212 1,089,691,625,205
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.