MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,070,229,827,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,216,996,912
1. Tiền 47,216,996,912
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,258,966,741
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,258,966,741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 443,096,324,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 415,801,254,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,059,305,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,472,379,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,236,615,283
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 549,064,413,098
1. Hàng tồn kho 551,813,413,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,593,126,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,046,632,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,546,494,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,578,571,132
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,868,561,687
1. Tài sản cố định hữu hình 6,761,461,687
- Nguyên giá 72,329,511,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,568,049,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 107,100,000
- Nguyên giá 189,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,900,000
III. Bất động sản đầu tư 86,617,172,026
- Nguyên giá 120,192,812,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,575,640,370
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,929,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,929,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,774,941,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,025,058,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,270,965,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,938,908,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 332,057,304
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,203,808,398,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,011,199,968,718
I. Nợ ngắn hạn 1,001,307,860,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 479,476,918,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,072,324,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,159,640
4. Phải trả người lao động 11,637,055,090
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,704,303,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 99,479,868,339
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,225,336,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202,990,440,297
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,801,337,344
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,891,116,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,892,108,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,006,108,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,886,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,608,430,135
I. Vốn chủ sở hữu 192,608,430,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,751,678,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,419,793,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,436,958,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,254,067,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,182,891,573
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,203,808,398,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.