MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,324,421,238,208 4,614,950,525,626 5,001,320,265,938 2,442,468,261,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -3,320,000 784,539,596
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,324,424,558,208 4,614,950,525,626 5,001,320,265,938 2,441,683,721,709
4. Giá vốn hàng bán 5,016,943,796,572 4,343,603,634,817 4,668,309,340,386 2,253,394,958,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 307,480,761,636 271,346,890,809 333,010,925,552 188,288,763,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,586,642,030 40,128,093,081 12,536,433,143 14,489,168,627
7. Chi phí tài chính 92,685,151,014 78,183,373,751 97,510,261,670 66,132,930,473
- Trong đó: Chi phí lãi vay 92,542,943,896 84,264,875,362 88,612,931,728 65,378,200,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,487,711,886 -3,156,046 -11,225,544,732 -6,449,800,223
9. Chi phí bán hàng 13,493,671,419 16,495,081,584 20,430,823,445 10,333,363,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 117,606,566,308 135,768,995,180 135,548,211,638 119,413,507,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,794,303,039 81,024,377,329 80,832,517,210 448,331,124
12. Thu nhập khác -1,609,330,985 9,192,391,920 128,301,049,645 22,368,779,310
13. Chi phí khác 5,196,674,058 3,872,746,421 7,475,643,516 3,871,607,408
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,806,005,043 5,319,645,499 120,825,406,129 18,497,171,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,988,297,996 86,344,022,828 201,657,923,339 18,945,503,026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,224,519,828 19,198,700,313 20,904,608,379 5,887,229,493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,360,982,807 -1,523,320,418 16,928,723,067 7,590,943,104
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,402,795,361 68,668,642,933 163,824,591,893 5,467,330,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,106,697,152 54,186,184,824 208,011,175,395 5,427,385,434
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,703,901,791 14,482,458,109 -44,186,583,502 39,944,995
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.