MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,734,013,221,722 4,689,851,991,413 5,433,775,068,253 3,707,886,304,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,950,218,139 3,320,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,734,013,221,722 4,687,901,773,274 5,433,775,068,253 3,707,882,984,194
4. Giá vốn hàng bán 4,323,088,580,149 4,207,609,812,446 4,999,618,219,694 3,367,374,630,417
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 410,924,641,573 480,291,960,828 434,156,848,559 340,508,353,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,548,772,535 23,138,162,685 13,114,171,440 3,029,258,805
7. Chi phí tài chính 83,480,773,092 83,852,253,296 99,285,995,385 56,512,642,377
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,855,228,735 81,658,241,766 84,999,001,138 56,121,648,275
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,095,172,859 932,390,343 -7,149,118,038 104,749,496
9. Chi phí bán hàng 19,818,380,288 11,422,295,901 19,985,477,119 9,080,384,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 141,499,657,269 145,474,621,154 162,295,157,506 126,834,392,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 182,579,430,600 263,613,343,505 158,555,271,951 151,214,942,819
12. Thu nhập khác 14,574,893,244 5,505,728,086 8,861,411,715 7,527,364,018
13. Chi phí khác 2,563,691,274 2,155,862,384 4,100,837,968 3,680,383,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,011,201,970 3,349,865,702 4,760,573,747 3,846,980,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 194,590,632,570 266,963,209,207 163,315,845,698 155,061,923,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,828,285,352 59,778,253,656 43,979,727,151 33,794,949,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,257,597,677 3,223,741,811 -6,629,036,267 349,598,157
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 159,019,944,895 203,961,213,740 125,965,154,814 120,917,376,265
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 163,815,628,263 206,176,522,983 129,623,229,281 119,507,626,606
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,795,683,368 -2,215,309,243 -3,658,074,467 1,409,749,659
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.