MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,455,981,462,883 2,938,215,997,600 3,764,326,447,842 3,032,693,234,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,418,181,697 857,120,156 38,512,093 314,956,444
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,443,563,281,186 2,937,358,877,444 3,764,287,935,749 3,032,378,278,045
4. Giá vốn hàng bán 2,180,073,864,945 2,614,914,256,206 3,257,948,921,389 2,712,200,761,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 263,489,416,241 322,444,621,237 506,339,014,360 320,177,516,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,484,650,664 25,542,049,116 26,459,725,244 31,603,046,385
7. Chi phí tài chính 39,116,426,634 38,022,888,042 47,319,649,584 26,978,854,243
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,234,501,711 37,991,239,247 42,332,379,960 49,723,535,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,616,758,037 1,619,341,637 -582,529,350 3,962,943,998
9. Chi phí bán hàng 23,114,776,052 9,463,483,675 66,055,008,538 13,351,751,566
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 107,121,967,674 77,618,911,614 129,176,083,127 94,518,520,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,237,654,581 224,500,728,660 289,665,469,006 220,894,380,473
12. Thu nhập khác 3,021,587,995 3,689,611,153 7,317,073,132 6,009,497,076
13. Chi phí khác 1,470,273,084 879,958,570 4,795,434,162 312,091,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,551,314,911 2,809,652,583 2,521,638,970 5,697,405,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 124,788,969,492 227,310,381,243 292,187,107,976 226,591,785,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,468,049,069 39,669,164,448 32,171,927,396 51,104,699,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,187,424,206 7,373,006,378 8,253,248,770 -5,625,847,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 88,133,496,218 180,268,210,417 251,761,931,809 181,112,933,717
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 87,046,980,857 181,736,595,143 253,253,926,657 180,863,367,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,086,515,361 -1,468,384,726 -1,491,994,848 249,565,805
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.