1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,048,106,173,402 |
|
1,321,320,742,871 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,393,938,900 |
|
31,256,370,602 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,037,712,234,502 |
|
1,290,064,372,269 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
882,670,009,775 |
|
1,228,150,266,810 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,042,224,727 |
|
61,914,105,459 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,573,244,047 |
|
22,027,145,405 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
28,481,341,308 |
|
30,968,021,797 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,481,341,308 |
|
31,253,818,271 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-397,237,730 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,184,162,351 |
|
3,848,086,996 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,292,279,986 |
|
32,222,456,769 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,733,503,664 |
|
16,505,447,572 |
|
|
12. Thu nhập khác |
10,328,996,003 |
|
14,685,674,645 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,767,926,302 |
|
1,822,078,469 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,561,069,701 |
|
12,863,596,176 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,684,988,786 |
|
28,971,806,018 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,342,261,114 |
|
8,201,889,388 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,047,869,783 |
|
-2,534,573,088 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,390,597,455 |
|
23,701,727,448 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,635,957,437 |
|
23,024,902,405 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
676,825,042 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|