MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 615,997,101,685 807,607,140,685 1,063,651,302,438 1,048,106,173,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,208,883,444 4,400,179,713 55,593,560,748 10,393,938,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 606,788,218,241 803,206,960,972 1,060,609,146,000 1,037,712,234,502
4. Giá vốn hàng bán 562,645,290,052 697,287,995,913 951,278,240,167 882,670,009,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,142,928,189 105,918,965,059 109,330,905,833 155,042,224,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,381,008,137 17,723,321,666 17,442,621,886 20,573,244,047
7. Chi phí tài chính 22,742,030,815 24,637,282,372 34,520,669,323 28,481,341,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,742,030,815 24,637,282,372 34,520,669,323 28,481,341,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,174,206,436 1,467,986,019 2,270,297,431 3,184,162,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,054,658,857 91,332,190,467 98,808,669,294 74,292,279,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,166,244,412 9,170,927,299 -776,118,485 68,733,503,664
12. Thu nhập khác 3,679,523,351 4,406,299,277 8,118,270,877 10,328,996,003
13. Chi phí khác 4,013,895,674 4,646,930,060 3,946,454,889 1,767,926,302
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -334,372,323 -240,630,783 4,171,815,988 8,561,069,701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,708,178,760 8,802,412,380 2,902,556,741 74,684,988,786
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 817,486,211 1,549,112,699 2,638,123,609 17,342,261,114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -364,298,605 203,941,153 -1,799,618,532 -1,047,869,783
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,254,991,154 7,049,358,528 2,064,051,664 58,390,597,455
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,528,841,269 7,703,121,246 2,826,268,589 58,635,957,437
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.