MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,931,463,332,028 13,349,865,923,513 13,560,679,303,727 13,706,755,322,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,940,411,857 325,699,019,291 247,900,431,033 368,907,035,432
1. Tiền 261,171,067,796 319,871,506,976 238,367,318,411 356,269,786,004
2. Các khoản tương đương tiền 6,769,344,061 5,827,512,315 9,533,112,622 12,637,249,428
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,300,252,383 15,453,610,968 10,744,414,417 15,107,536,492
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,300,252,383 15,453,610,968 10,744,414,417 15,107,536,492
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,607,717,272,539 10,265,175,485,753 10,570,128,261,546 10,396,749,347,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,468,403,191,816 5,366,738,805,031 5,458,409,622,597 4,955,425,904,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 553,108,196,354 503,121,464,447 463,712,145,092 371,790,655,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,993,640,582,269 3,841,111,258,256 4,077,686,182,322 4,372,576,240,007
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,265,890,356 11,613,115,141 16,825,458,071 32,278,778,706
6. Phải thu ngắn hạn khác 939,812,825,319 938,928,172,785 956,389,253,286 1,071,793,861,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -394,513,413,575 -396,337,329,907 -402,894,399,822 -407,116,093,027
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,931,824,638,043 2,594,425,315,617 2,524,932,789,488 2,681,734,803,761
1. Hàng tồn kho 1,959,090,284,305 2,623,833,735,808 2,552,572,959,679 2,709,374,973,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,265,646,262 -29,408,420,191 -27,640,170,191 -27,640,170,191
V.Tài sản ngắn hạn khác 108,680,757,206 149,112,491,884 206,973,407,243 244,256,599,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,877,048,275 51,364,424,434 78,125,916,643 75,113,511,579
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,689,091,777 95,576,690,230 126,832,681,944 167,128,279,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,114,617,154 2,171,377,220 2,014,808,656 2,014,808,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,107,597,976,452 1,954,069,106,538 1,925,277,438,697 1,857,815,775,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,698,925,944 84,892,671,385 84,976,549,957 83,851,916,894
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,911 358,453,911 358,453,911 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,340,472,033 84,534,217,474 84,618,096,046 83,493,462,982
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,215,984,786,388 1,160,431,507,701 1,160,770,165,081 1,095,322,895,358
1. Tài sản cố định hữu hình 1,163,572,191,623 1,109,192,092,691 1,101,858,366,831 1,037,839,601,565
- Nguyên giá 2,101,192,532,541 2,087,285,333,967 2,120,459,909,656 2,087,484,588,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -937,620,340,918 -978,093,241,276 -1,018,601,542,825 -1,049,644,987,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,353,450,000 7,164,900,000
- Nguyên giá 7,542,000,000 7,542,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,550,000 -377,100,000
3. Tài sản cố định vô hình 52,412,594,765 51,239,415,010 51,558,348,250 50,318,393,793
- Nguyên giá 65,154,292,869 65,185,092,869 66,458,942,869 66,184,642,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,741,698,104 -13,945,677,859 -14,900,594,619 -15,866,249,076
III. Bất động sản đầu tư 34,927,651,556 34,192,811,594 33,701,418,658 32,963,098,399
- Nguyên giá 40,344,022,866 40,344,022,866 40,591,187,051 40,591,187,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,416,371,310 -6,151,211,272 -6,889,768,393 -7,628,088,652
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,912,613,284 50,017,163,886 45,379,952,520 43,189,140,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,912,613,284 50,017,163,886 45,379,952,520 43,189,140,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn 370,280,216,803 211,139,321,217 210,188,433,835 210,470,872,342
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,500,699,312 166,696,122,587 166,126,106,013 166,770,236,775
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,114,142,509 -20,450,461,370 -20,831,332,178 -21,193,024,433
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 368,793,782,477 413,395,630,755 390,260,918,646 392,017,851,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 291,353,383,321 354,058,257,594 323,612,970,358 310,207,876,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,315,226,728 24,759,613,691 33,617,601,776 53,683,093,208
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,125,172,428 34,577,759,470 33,030,346,512 28,126,881,633
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,039,061,308,480 15,303,935,030,051 15,485,956,742,424 15,564,571,098,206
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,147,078,541,067 11,114,237,473,498 11,409,332,549,932 11,410,796,553,980
I. Nợ ngắn hạn 10,485,896,588,971 10,442,739,212,712 10,719,252,823,828 10,730,729,875,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,841,971,764,537 2,858,587,004,653 3,017,647,162,134 3,035,259,467,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,060,587,250,080 1,281,640,887,651 1,293,097,749,114 1,661,433,001,095
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 183,115,114,660 229,662,068,657 37,690,294,513 15,976,545,482
4. Phải trả người lao động 320,188,458,283 312,449,226,578 400,369,643,630 298,724,066,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 758,515,063,312 667,254,477,414 691,614,912,722 773,871,215,086
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,477,130,953 17,992,742,975 15,472,778,590 10,606,959,253
9. Phải trả ngắn hạn khác 340,320,279,497 342,904,508,354 302,506,520,040 155,065,106,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,937,159,801,942 4,727,792,313,571 4,955,424,389,036 4,775,237,154,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,173,852 102,887,989 102,172,989
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,561,725,707 4,428,809,007 5,326,486,060 4,454,186,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 661,181,952,096 671,498,260,786 690,079,726,104 680,066,678,131
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 59,291,838,722 62,576,602,213 69,680,971,140 70,831,864,612
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,656,560,355 159,448,541,563 162,137,473,749 160,018,772,826
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 191,734,500,568 220,154,095,182 227,867,093,534 227,319,348,750
12. Dự phòng phải trả dài hạn 242,499,052,451 229,319,021,828 230,394,187,681 221,896,691,943
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,891,982,767,413 4,189,697,556,553 4,076,624,192,492 4,153,774,544,226
I. Vốn chủ sở hữu 3,891,982,767,413 4,189,697,556,553 4,076,624,192,492 4,153,774,544,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 346,669,112,981 346,669,112,981 346,669,112,982 346,669,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,445,099 56,445,099 56,445,099 56,445,099
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,713,652,124 96,713,652,124 96,807,642,300 96,807,642,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 768,336,817,289 824,984,826,497 774,566,176,076 849,312,270,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,817,230,644 58,593,197,379 8,174,546,958 3,546,873,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 766,519,586,645 766,391,629,118 766,391,629,118 845,765,396,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 371,452,759,920 612,519,539,852 549,770,836,035 552,175,093,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,039,061,308,480 15,303,935,030,051 15,485,956,742,424 15,564,571,098,206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.