TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,931,463,332,028 |
13,349,865,923,513 |
13,560,679,303,727 |
13,706,755,322,827 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
267,940,411,857 |
325,699,019,291 |
247,900,431,033 |
368,907,035,432 |
|
1. Tiền |
261,171,067,796 |
319,871,506,976 |
238,367,318,411 |
356,269,786,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,769,344,061 |
5,827,512,315 |
9,533,112,622 |
12,637,249,428 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,300,252,383 |
15,453,610,968 |
10,744,414,417 |
15,107,536,492 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,300,252,383 |
15,453,610,968 |
10,744,414,417 |
15,107,536,492 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,607,717,272,539 |
10,265,175,485,753 |
10,570,128,261,546 |
10,396,749,347,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,468,403,191,816 |
5,366,738,805,031 |
5,458,409,622,597 |
4,955,425,904,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
553,108,196,354 |
503,121,464,447 |
463,712,145,092 |
371,790,655,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,993,640,582,269 |
3,841,111,258,256 |
4,077,686,182,322 |
4,372,576,240,007 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,265,890,356 |
11,613,115,141 |
16,825,458,071 |
32,278,778,706 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
939,812,825,319 |
938,928,172,785 |
956,389,253,286 |
1,071,793,861,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-394,513,413,575 |
-396,337,329,907 |
-402,894,399,822 |
-407,116,093,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,931,824,638,043 |
2,594,425,315,617 |
2,524,932,789,488 |
2,681,734,803,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,959,090,284,305 |
2,623,833,735,808 |
2,552,572,959,679 |
2,709,374,973,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,265,646,262 |
-29,408,420,191 |
-27,640,170,191 |
-27,640,170,191 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,680,757,206 |
149,112,491,884 |
206,973,407,243 |
244,256,599,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,877,048,275 |
51,364,424,434 |
78,125,916,643 |
75,113,511,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,689,091,777 |
95,576,690,230 |
126,832,681,944 |
167,128,279,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,114,617,154 |
2,171,377,220 |
2,014,808,656 |
2,014,808,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,107,597,976,452 |
1,954,069,106,538 |
1,925,277,438,697 |
1,857,815,775,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,698,925,944 |
84,892,671,385 |
84,976,549,957 |
83,851,916,894 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,912 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,340,472,033 |
84,534,217,474 |
84,618,096,046 |
83,493,462,982 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,215,984,786,388 |
1,160,431,507,701 |
1,160,770,165,081 |
1,095,322,895,358 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,163,572,191,623 |
1,109,192,092,691 |
1,101,858,366,831 |
1,037,839,601,565 |
|
- Nguyên giá |
2,101,192,532,541 |
2,087,285,333,967 |
2,120,459,909,656 |
2,087,484,588,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-937,620,340,918 |
-978,093,241,276 |
-1,018,601,542,825 |
-1,049,644,987,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7,353,450,000 |
7,164,900,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-188,550,000 |
-377,100,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,412,594,765 |
51,239,415,010 |
51,558,348,250 |
50,318,393,793 |
|
- Nguyên giá |
65,154,292,869 |
65,185,092,869 |
66,458,942,869 |
66,184,642,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,741,698,104 |
-13,945,677,859 |
-14,900,594,619 |
-15,866,249,076 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,927,651,556 |
34,192,811,594 |
33,701,418,658 |
32,963,098,399 |
|
- Nguyên giá |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
40,591,187,051 |
40,591,187,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,416,371,310 |
-6,151,211,272 |
-6,889,768,393 |
-7,628,088,652 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,912,613,284 |
50,017,163,886 |
45,379,952,520 |
43,189,140,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,912,613,284 |
50,017,163,886 |
45,379,952,520 |
43,189,140,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
370,280,216,803 |
211,139,321,217 |
210,188,433,835 |
210,470,872,342 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,500,699,312 |
166,696,122,587 |
166,126,106,013 |
166,770,236,775 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,114,142,509 |
-20,450,461,370 |
-20,831,332,178 |
-21,193,024,433 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
368,793,782,477 |
413,395,630,755 |
390,260,918,646 |
392,017,851,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
291,353,383,321 |
354,058,257,594 |
323,612,970,358 |
310,207,876,662 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,315,226,728 |
24,759,613,691 |
33,617,601,776 |
53,683,093,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,125,172,428 |
34,577,759,470 |
33,030,346,512 |
28,126,881,633 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,039,061,308,480 |
15,303,935,030,051 |
15,485,956,742,424 |
15,564,571,098,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,147,078,541,067 |
11,114,237,473,498 |
11,409,332,549,932 |
11,410,796,553,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,485,896,588,971 |
10,442,739,212,712 |
10,719,252,823,828 |
10,730,729,875,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,841,971,764,537 |
2,858,587,004,653 |
3,017,647,162,134 |
3,035,259,467,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,060,587,250,080 |
1,281,640,887,651 |
1,293,097,749,114 |
1,661,433,001,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
183,115,114,660 |
229,662,068,657 |
37,690,294,513 |
15,976,545,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
320,188,458,283 |
312,449,226,578 |
400,369,643,630 |
298,724,066,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
758,515,063,312 |
667,254,477,414 |
691,614,912,722 |
773,871,215,086 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,477,130,953 |
17,992,742,975 |
15,472,778,590 |
10,606,959,253 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
340,320,279,497 |
342,904,508,354 |
302,506,520,040 |
155,065,106,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,937,159,801,942 |
4,727,792,313,571 |
4,955,424,389,036 |
4,775,237,154,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
27,173,852 |
102,887,989 |
102,172,989 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,561,725,707 |
4,428,809,007 |
5,326,486,060 |
4,454,186,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
661,181,952,096 |
671,498,260,786 |
690,079,726,104 |
680,066,678,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,291,838,722 |
62,576,602,213 |
69,680,971,140 |
70,831,864,612 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
167,656,560,355 |
159,448,541,563 |
162,137,473,749 |
160,018,772,826 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
191,734,500,568 |
220,154,095,182 |
227,867,093,534 |
227,319,348,750 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
242,499,052,451 |
229,319,021,828 |
230,394,187,681 |
221,896,691,943 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,891,982,767,413 |
4,189,697,556,553 |
4,076,624,192,492 |
4,153,774,544,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,891,982,767,413 |
4,189,697,556,553 |
4,076,624,192,492 |
4,153,774,544,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
346,669,112,982 |
346,669,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
96,807,642,300 |
96,807,642,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
768,336,817,289 |
824,984,826,497 |
774,566,176,076 |
849,312,270,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,817,230,644 |
58,593,197,379 |
8,174,546,958 |
3,546,873,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
766,519,586,645 |
766,391,629,118 |
766,391,629,118 |
845,765,396,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
371,452,759,920 |
612,519,539,852 |
549,770,836,035 |
552,175,093,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,039,061,308,480 |
15,303,935,030,051 |
15,485,956,742,424 |
15,564,571,098,206 |
|