TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,981,659,492,990 |
12,570,886,621,346 |
12,931,463,332,028 |
13,349,865,923,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
564,916,674,445 |
106,830,846,079 |
267,940,411,857 |
325,699,019,291 |
|
1. Tiền |
547,238,611,256 |
99,067,275,243 |
261,171,067,796 |
319,871,506,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,678,063,189 |
7,763,570,836 |
6,769,344,061 |
5,827,512,315 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,573,139,211 |
16,043,287,624 |
15,300,252,383 |
15,453,610,968 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,573,139,211 |
16,043,287,624 |
15,300,252,383 |
15,453,610,968 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,778,957,730,475 |
10,102,653,518,417 |
10,607,717,272,539 |
10,265,175,485,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,328,755,429,728 |
4,902,341,011,587 |
5,468,403,191,816 |
5,366,738,805,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
674,808,372,069 |
383,641,686,086 |
553,108,196,354 |
503,121,464,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,207,034,311,365 |
4,200,349,020,317 |
3,993,640,582,269 |
3,841,111,258,256 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,788,770,189 |
49,121,750,781 |
47,265,890,356 |
11,613,115,141 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
914,691,664,141 |
954,313,947,384 |
939,812,825,319 |
938,928,172,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-386,120,817,017 |
-387,113,897,738 |
-394,513,413,575 |
-396,337,329,907 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,479,623,386,312 |
2,200,676,994,415 |
1,931,824,638,043 |
2,594,425,315,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,506,889,032,574 |
2,227,942,640,677 |
1,959,090,284,305 |
2,623,833,735,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,265,646,262 |
-27,265,646,262 |
-27,265,646,262 |
-29,408,420,191 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,588,562,547 |
144,681,974,811 |
108,680,757,206 |
149,112,491,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,232,463,417 |
92,721,147,907 |
51,877,048,275 |
51,364,424,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,341,290,474 |
49,784,066,870 |
53,689,091,777 |
95,576,690,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,014,808,656 |
2,176,760,034 |
3,114,617,154 |
2,171,377,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,718,426,463,762 |
2,184,913,889,461 |
2,107,597,976,452 |
1,954,069,106,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,726,989,399 |
86,198,616,568 |
85,698,925,944 |
84,892,671,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,368,535,488 |
85,840,162,657 |
85,340,472,033 |
84,534,217,474 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,345,450,858,834 |
1,288,673,287,280 |
1,215,984,786,388 |
1,160,431,507,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,291,778,981,697 |
1,235,182,412,874 |
1,163,572,191,623 |
1,109,192,092,691 |
|
- Nguyên giá |
2,182,204,418,447 |
2,138,179,821,674 |
2,101,192,532,541 |
2,087,285,333,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-890,425,436,750 |
-902,997,408,800 |
-937,620,340,918 |
-978,093,241,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,671,877,137 |
53,490,874,406 |
52,412,594,765 |
51,239,415,010 |
|
- Nguyên giá |
64,254,292,869 |
65,142,626,199 |
65,154,292,869 |
65,185,092,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,582,415,732 |
-11,651,751,793 |
-12,741,698,104 |
-13,945,677,859 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,397,331,480 |
35,662,491,518 |
34,927,651,556 |
34,192,811,594 |
|
- Nguyên giá |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,946,691,386 |
-4,681,531,348 |
-5,416,371,310 |
-6,151,211,272 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
461,088,684,341 |
30,035,180,311 |
31,912,613,284 |
50,017,163,886 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
461,088,684,341 |
30,035,180,311 |
31,912,613,284 |
50,017,163,886 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
340,554,373,484 |
335,128,571,579 |
370,280,216,803 |
211,139,321,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
261,159,090,790 |
289,942,470,458 |
325,500,699,312 |
166,696,122,587 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
96,793,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,398,377,306 |
-19,707,558,879 |
-20,114,142,509 |
-20,450,461,370 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
447,208,226,224 |
409,215,742,205 |
368,793,782,477 |
413,395,630,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
363,950,614,393 |
327,375,999,834 |
291,353,383,321 |
354,058,257,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,037,613,488 |
44,167,156,986 |
41,315,226,728 |
24,759,613,691 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,219,998,343 |
37,672,585,385 |
36,125,172,428 |
34,577,759,470 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,700,085,956,752 |
14,755,800,510,807 |
15,039,061,308,480 |
15,303,935,030,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,738,589,286,794 |
10,792,517,058,836 |
11,147,078,541,067 |
11,114,237,473,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,013,137,484,692 |
10,097,683,431,723 |
10,485,896,588,971 |
10,442,739,212,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,894,002,644,670 |
2,524,670,224,974 |
2,841,971,764,537 |
2,858,587,004,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,444,389,181,707 |
1,331,706,653,076 |
1,060,587,250,080 |
1,281,640,887,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
203,460,405,279 |
81,855,924,110 |
183,115,114,660 |
229,662,068,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
578,093,936,672 |
361,974,317,847 |
320,188,458,283 |
312,449,226,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
939,599,210,205 |
819,847,936,186 |
758,515,063,312 |
667,254,477,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,250,570,923 |
27,082,284,870 |
39,477,130,953 |
17,992,742,975 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,013,148,651 |
276,499,450,182 |
340,320,279,497 |
342,904,508,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,742,464,274,724 |
4,669,401,436,617 |
4,937,159,801,942 |
4,727,792,313,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
27,173,852 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,864,111,861 |
4,645,203,861 |
4,561,725,707 |
4,428,809,007 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
725,451,802,102 |
694,833,627,113 |
661,181,952,096 |
671,498,260,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,228,689,629 |
63,104,261,034 |
59,291,838,722 |
62,576,602,213 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,612,535,459 |
195,032,334,080 |
167,656,560,355 |
159,448,541,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
170,307,958,595 |
181,703,375,408 |
191,734,500,568 |
220,154,095,182 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
263,302,618,419 |
254,993,656,591 |
242,499,052,451 |
229,319,021,828 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,961,496,669,958 |
3,963,283,451,971 |
3,891,982,767,413 |
4,189,697,556,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,961,496,669,958 |
3,963,283,451,971 |
3,891,982,767,413 |
4,189,697,556,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
58,026,514 |
58,026,514 |
56,445,099 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
860,670,989,042 |
839,342,444,977 |
768,336,817,289 |
824,984,826,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
400,787,580,680 |
3,483,373,195 |
1,817,230,644 |
58,593,197,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
459,883,408,362 |
835,859,071,782 |
766,519,586,645 |
766,391,629,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
348,630,909,297 |
371,746,235,375 |
371,452,759,920 |
612,519,539,852 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,700,085,956,752 |
14,755,800,510,807 |
15,039,061,308,480 |
15,303,935,030,051 |
|