MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,553,150,161,145 14,051,370,667,961 13,981,659,492,990 12,570,886,621,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 417,773,709,525 210,125,585,524 564,916,674,445 106,830,846,079
1. Tiền 377,428,427,451 187,691,944,531 547,238,611,256 99,067,275,243
2. Các khoản tương đương tiền 40,345,282,074 22,433,640,993 17,678,063,189 7,763,570,836
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,730,283,584 18,829,150,903 17,573,139,211 16,043,287,624
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,730,283,584 18,829,150,903 17,573,139,211 16,043,287,624
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,246,550,653,762 11,891,446,697,594 11,778,957,730,475 10,102,653,518,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,526,710,420,782 5,575,759,900,089 6,328,755,429,728 4,902,341,011,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 553,081,667,084 627,309,741,530 674,808,372,069 383,641,686,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,743,094,388,446 5,130,442,450,183 4,207,034,311,365 4,200,349,020,317
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,161,748,602 47,505,957,670 39,788,770,189 49,121,750,781
6. Phải thu ngắn hạn khác 769,407,608,366 898,094,821,885 914,691,664,141 954,313,947,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -388,905,179,518 -387,666,173,763 -386,120,817,017 -387,113,897,738
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,674,830,818,156 1,774,367,563,217 1,479,623,386,312 2,200,676,994,415
1. Hàng tồn kho 1,702,192,687,619 1,801,729,432,680 1,506,889,032,574 2,227,942,640,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,361,869,463 -27,361,869,463 -27,265,646,262 -27,265,646,262
V.Tài sản ngắn hạn khác 197,264,696,118 156,601,670,723 140,588,562,547 144,681,974,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,678,212,689 108,002,903,241 90,232,463,417 92,721,147,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,388,930,579 45,726,535,712 48,341,290,474 49,784,066,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,197,552,850 2,872,231,770 2,014,808,656 2,176,760,034
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,366,115,422,727 2,394,878,972,129 2,718,426,463,762 2,184,913,889,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,085,088,570 87,164,828,720 87,726,989,399 86,198,616,568
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,912 358,453,911 358,453,911 358,453,911
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 188,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 70,538,634,658 86,806,374,809 87,368,535,488 85,840,162,657
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,393,625,987,458 1,370,387,573,148 1,345,450,858,834 1,288,673,287,280
1. Tài sản cố định hữu hình 1,348,006,908,101 1,319,907,815,460 1,291,778,981,697 1,235,182,412,874
- Nguyên giá 2,185,418,454,558 2,177,524,085,950 2,182,204,418,447 2,138,179,821,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -837,411,546,457 -857,616,270,490 -890,425,436,750 -902,997,408,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,619,079,357 50,479,757,688 53,671,877,137 53,490,874,406
- Nguyên giá 55,984,701,162 60,195,042,869 64,254,292,869 65,142,626,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,365,621,805 -9,715,285,181 -10,582,415,732 -11,651,751,793
III. Bất động sản đầu tư 50,312,909,676 37,052,127,561 36,397,331,480 35,662,491,518
- Nguyên giá 53,650,522,551 40,264,640,505 40,344,022,866 40,344,022,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,337,612,875 -3,212,512,944 -3,946,691,386 -4,681,531,348
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,635,920,455 111,562,922,129 461,088,684,341 30,035,180,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,635,920,455 111,562,922,129 461,088,684,341 30,035,180,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 364,988,582,933 373,694,802,848 340,554,373,484 335,128,571,579
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 318,581,749,925 327,997,144,614 261,159,090,790 289,942,470,458
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,893,660,000 62,893,660,000 96,793,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,694,826,992 -19,196,001,766 -19,398,377,306 -19,707,558,879
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,208,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 433,466,933,635 415,016,717,723 447,208,226,224 409,215,742,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 345,249,033,103 327,073,567,594 363,950,614,393 327,375,999,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,903,076,274 47,175,738,829 44,037,613,488 44,167,156,986
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 42,314,824,258 40,767,411,300 39,219,998,343 37,672,585,385
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,919,265,583,872 16,446,249,640,090 16,700,085,956,752 14,755,800,510,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,350,854,685,024 12,813,682,325,752 12,738,589,286,794 10,792,517,058,836
I. Nợ ngắn hạn 11,624,661,709,235 12,079,140,428,491 12,013,137,484,692 10,097,683,431,723
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,734,565,279,233 3,365,748,682,740 3,894,002,644,670 2,524,670,224,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,009,068,507,362 1,792,115,814,280 1,444,389,181,707 1,331,706,653,076
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,833,271,807 105,510,665,128 203,460,405,279 81,855,924,110
4. Phải trả người lao động 434,629,750,760 468,864,629,489 578,093,936,672 361,974,317,847
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 891,612,520,848 1,186,019,640,638 939,599,210,205 819,847,936,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,548,466,499 36,914,471,071 30,250,570,923 27,082,284,870
9. Phải trả ngắn hạn khác 239,739,080,771 188,322,065,476 176,013,148,651 276,499,450,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,189,780,929,983 4,930,737,487,399 4,742,464,274,724 4,669,401,436,617
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,883,901,972 4,906,972,270 4,864,111,861 4,645,203,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 726,192,975,789 734,541,897,261 725,451,802,102 694,833,627,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,215,797,994 84,175,927,372 73,228,689,629 63,104,261,034
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 290,694,428,501 302,431,590,303 218,612,535,459 195,032,334,080
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 93,714,987,765 94,433,854,700 170,307,958,595 181,703,375,408
12. Dự phòng phải trả dài hạn 247,567,761,529 253,500,524,886 263,302,618,419 254,993,656,591
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,568,410,898,848 3,632,567,314,338 3,961,496,669,958 3,963,283,451,971
I. Vốn chủ sở hữu 3,568,410,898,848 3,632,567,314,338 3,961,496,669,958 3,963,283,451,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 346,669,112,982 346,669,112,980 346,669,112,981 346,669,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 58,026,514 58,026,514 58,026,514 58,026,514
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,593,759,328 96,593,759,328 96,713,652,124 96,713,652,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 611,652,967,011 661,896,189,834 860,670,989,042 839,342,444,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,129,220,216 202,012,781,471 400,787,580,680 3,483,373,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 460,523,746,795 459,883,408,363 459,883,408,362 835,859,071,782
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 204,683,053,013 218,596,245,682 348,630,909,297 371,746,235,375
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,919,265,583,872 16,446,249,640,090 16,700,085,956,752 14,755,800,510,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.