MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,113,729,812,814 11,691,550,517,326 13,042,995,156,809 13,508,766,520,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,512,014,226 315,934,045,465 136,675,847,478 313,982,183,551
1. Tiền 145,150,202,512 210,992,751,555 96,946,931,163 226,929,481,257
2. Các khoản tương đương tiền 112,361,811,714 104,941,293,910 39,728,916,315 87,052,702,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 318,183,808,125 299,430,726,716 109,756,726,717 108,550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 01
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 318,183,808,125 299,430,726,716 109,756,726,716 108,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,998,100,933,851 9,611,748,446,656 10,798,150,612,589 11,104,529,921,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,922,226,351,501 4,124,299,170,763 3,626,406,991,117 6,140,981,339,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 970,980,681,683 653,791,015,921 709,611,014,160 468,688,651,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,839,781,032,955 4,532,088,832,359 6,070,284,264,055 4,107,400,626,596
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,029,218,603 60,679,624,886 63,189,213,224 49,803,519,837
6. Phải thu ngắn hạn khác 547,127,870,470 585,242,152,762 694,538,686,061 724,391,401,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -327,101,120,260 -344,409,248,934 -366,278,288,947 -387,134,350,697
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,898,899 56,898,899 398,732,919 398,732,919
IV. Hàng tồn kho 1,428,084,591,299 1,340,047,987,177 1,860,278,050,495 1,810,074,484,011
1. Hàng tồn kho 1,442,185,088,568 1,354,148,484,446 1,874,378,547,764 1,832,914,079,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,100,497,269 -14,100,497,269 -14,100,497,269 -22,839,595,321
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,848,465,313 124,389,311,312 138,133,919,530 171,629,932,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,384,101,696 96,910,082,266 97,617,840,727 137,007,061,766
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,038,979,001 22,296,754,573 34,803,738,008 33,287,017,134
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,425,384,616 5,182,474,473 5,712,340,795 1,335,853,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,307,224,803,934 2,309,243,839,263 2,296,312,773,699 2,387,852,398,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,380,485,173 40,366,333,951 43,268,322,099 55,991,881,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,886,111,794 1,886,111,794 1,562,314,742 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,211,455,580 2,245,869,680 1,979,142,080 1,779,842,280
6. Phải thu dài hạn khác 35,282,917,799 36,234,352,477 39,726,865,277 53,853,584,877
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,408,554,254,050 1,437,815,214,123 1,417,537,589,473 1,432,687,082,271
1. Tài sản cố định hữu hình 1,365,780,143,778 1,394,990,864,521 1,374,740,238,837 1,387,424,666,118
- Nguyên giá 2,028,232,415,879 2,080,333,653,187 2,101,696,066,706 2,146,481,320,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,452,272,101 -685,342,788,666 -726,955,827,869 -759,056,654,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,774,110,272 42,824,349,602 42,797,350,636 45,262,416,153
- Nguyên giá 51,052,766,401 51,562,756,401 52,002,756,401 54,907,139,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,278,656,129 -8,738,406,799 -9,205,405,765 -9,644,723,191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,027,735,939 44,080,887,072 43,252,578,230 41,018,784,466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,027,735,939 44,080,887,072 43,252,578,230 41,018,784,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 389,380,699,361 376,325,790,061 378,621,111,772 362,798,096,461
1. Đầu tư vào công ty con 01
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 331,714,797,352 317,015,862,172 319,912,831,595 315,964,712,315
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,227,757,991 -5,583,732,111 -6,185,379,824 -18,268,275,854
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,208,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 413,881,629,411 410,655,614,056 413,633,172,125 495,356,553,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 327,488,702,863 325,979,662,476 330,283,621,288 403,194,652,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,341,037,499 36,171,475,489 36,392,487,704 46,752,250,937
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 50,051,889,049 48,504,476,091 46,957,063,133 45,409,650,175
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,420,954,616,748 14,000,794,356,589 15,339,307,930,508 15,896,618,918,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,833,253,399,980 11,381,329,145,274 12,531,085,214,365 12,967,227,993,176
I. Nợ ngắn hạn 10,196,603,040,782 10,752,787,935,604 11,852,973,510,059 12,292,906,353,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,281,755,261,792 2,938,998,587,846 3,261,397,619,705 4,387,702,621,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,612,964,655,133 1,286,590,147,821 1,563,324,446,623 1,398,224,703,818
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,424,405,217 241,136,462,407 118,457,077,855 333,319,170,416
4. Phải trả người lao động 372,389,699,896 404,106,735,981 444,482,279,072 661,980,970,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,364,826,584,602 1,191,637,856,965 1,590,165,278,220 1,222,643,323,996
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,445,158,656 11,118,824,649 11,407,106,869 14,878,839,362
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,540,083,004 75,983,828,732 79,248,844,502 190,113,895,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,370,340,472,352 4,591,124,447,055 4,749,348,905,179 4,072,551,258,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 544,195,625 544,195,625
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,372,524,505 11,546,848,523 35,141,952,034 11,491,570,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 636,650,359,198 628,541,209,670 678,111,704,306 674,321,639,605
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,510,051,504 74,423,263,257 74,925,848,938 80,433,309,863
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 333,316,113,168 279,045,819,330 303,004,163,661 269,112,070,669
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 87,133,626,775 84,706,467,088 88,496,034,687 92,226,761,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn 175,690,567,751 190,365,659,995 211,685,657,020 232,549,497,420
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,587,701,216,768 2,619,465,211,315 2,808,222,716,143 2,929,390,925,821
I. Vốn chủ sở hữu 2,587,701,216,768 2,619,465,211,315 2,808,222,716,143 2,929,390,925,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,298,507,570,000 1,947,749,770,000 1,947,749,770,000 1,960,749,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,298,507,570,000 1,947,749,770,000 1,947,749,770,000 1,960,749,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000 47,125,000 47,125,000 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,441,884,861 95,466,558,284 96,441,884,861 96,593,759,328
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 943,048,647,688 327,818,798,900 519,195,912,724 630,155,110,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,736,847,693 267,122,553,715 455,202,869,267 565,148,873,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 822,311,799,995 60,696,245,185 63,993,043,457 65,006,237,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 219,161,876,238 217,888,846,150 214,293,910,577 211,351,047,643
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,420,954,616,748 14,000,794,356,589 15,339,307,930,508 15,896,618,918,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.