TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,180,692,549,623 |
11,144,896,205,607 |
11,345,659,066,612 |
11,586,117,366,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
377,027,758,177 |
545,658,980,514 |
411,966,492,105 |
491,949,405,164 |
|
1. Tiền |
183,163,527,519 |
309,510,425,136 |
123,878,376,582 |
411,771,404,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
193,864,230,658 |
236,148,555,378 |
288,088,115,523 |
80,178,000,914 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,391,288,399,560 |
906,078,979,722 |
943,642,722,222 |
699,835,745,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,391,288,399,560 |
906,078,979,722 |
943,642,722,222 |
699,835,745,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,999,343,465,801 |
8,104,912,543,174 |
8,600,065,737,032 |
9,104,904,468,839 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,236,910,266,235 |
1,758,202,933,496 |
1,683,765,353,070 |
3,192,778,240,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,752,470,103,447 |
1,514,389,991,987 |
1,456,904,792,988 |
948,194,706,466 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,859,351,226,293 |
4,527,521,419,694 |
5,152,447,971,281 |
4,660,582,356,068 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,190,340,136 |
43,449,373,814 |
8,895,957,677 |
41,928,043,584 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
401,575,868,768 |
594,170,194,736 |
613,972,340,701 |
589,769,715,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-297,154,339,078 |
-332,821,370,553 |
-315,920,678,685 |
-328,348,593,639 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,287,634,243,505 |
1,452,648,410,967 |
1,298,758,854,228 |
1,187,886,628,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,297,032,671,727 |
1,462,786,520,219 |
1,315,353,922,061 |
1,201,964,963,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,398,428,222 |
-10,138,109,252 |
-16,595,067,833 |
-14,078,335,726 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,398,682,580 |
135,597,291,230 |
91,225,261,025 |
101,541,118,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,447,362,847 |
100,877,467,498 |
59,616,771,908 |
82,658,730,346 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,599,569,634 |
26,938,424,232 |
20,126,732,575 |
16,122,409,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,351,750,099 |
7,781,399,500 |
11,481,756,542 |
2,759,979,160 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,707,465,765,431 |
1,834,566,897,689 |
2,071,809,944,909 |
2,341,898,833,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,740,755,444 |
40,805,283,309 |
39,484,886,283 |
34,620,692,041 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,648,485,937 |
10,648,485,939 |
9,524,401,197 |
1,886,111,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
332,000,000 |
314,000,000 |
302,000,000 |
1,084,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,760,269,507 |
29,842,797,370 |
29,658,485,086 |
31,650,580,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,112,890,715,695 |
1,240,771,714,367 |
1,369,174,514,462 |
1,420,132,562,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,069,248,619,383 |
1,197,774,563,975 |
1,326,275,741,944 |
1,377,645,004,216 |
|
- Nguyên giá |
1,599,210,170,966 |
1,760,840,518,879 |
1,928,830,417,581 |
2,007,726,939,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,961,551,583 |
-563,065,954,904 |
-602,554,675,637 |
-630,081,935,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,642,096,312 |
42,997,150,392 |
42,898,772,518 |
42,487,557,947 |
|
- Nguyên giá |
50,306,996,401 |
50,032,696,401 |
50,313,796,401 |
50,313,796,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,664,900,089 |
-7,035,546,009 |
-7,415,023,883 |
-7,826,238,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,166,546,371 |
102,441,526,618 |
40,851,672,036 |
54,197,100,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,166,546,371 |
102,441,526,618 |
40,851,672,036 |
54,197,100,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,404,344,123 |
212,720,691,317 |
223,650,859,197 |
387,089,822,372 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,195,950,419 |
152,936,374,134 |
165,254,617,612 |
329,084,217,770 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,893,660,000 |
63,893,660,000 |
62,993,660,000 |
62,993,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,685,266,296 |
-4,109,342,817 |
-4,597,418,415 |
-4,988,055,398 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,263,403,798 |
237,827,682,078 |
398,648,012,931 |
445,858,655,528 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
192,703,092,743 |
160,307,274,645 |
323,072,204,699 |
358,408,572,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,318,770,173 |
22,805,269,935 |
22,824,773,582 |
35,882,295,529 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
56,241,540,882 |
54,715,137,498 |
52,751,034,650 |
51,567,787,647 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,888,158,315,054 |
12,979,463,103,296 |
13,417,469,011,521 |
13,928,016,199,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,930,663,778,235 |
10,957,150,319,807 |
11,181,623,181,531 |
11,460,287,284,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,021,755,312,657 |
10,234,420,532,913 |
10,228,581,635,373 |
10,826,682,216,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,985,783,331,302 |
1,989,494,289,322 |
1,948,007,094,352 |
2,828,075,634,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,796,532,524,380 |
2,420,023,079,690 |
2,081,190,008,655 |
1,403,964,579,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,655,785,144 |
89,388,460,463 |
146,319,043,832 |
266,716,108,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
279,925,849,010 |
302,926,452,346 |
357,647,210,623 |
647,405,491,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,326,484,396,892 |
1,550,898,160,167 |
1,628,402,914,887 |
1,323,552,433,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,722,012,716 |
3,477,936,279 |
3,449,651,288 |
10,493,754,181 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,089,814,746 |
160,724,311,045 |
71,069,453,539 |
56,590,473,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,430,588,189,243 |
3,674,363,767,881 |
3,925,114,369,425 |
4,276,778,482,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,662,855 |
45,662,855 |
323,160,359 |
841,516,529 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,927,746,369 |
43,078,412,865 |
67,058,728,413 |
12,263,741,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
908,908,465,578 |
722,729,786,894 |
953,041,546,158 |
633,605,068,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
315,803,762,410 |
87,652,284,215 |
307,575,302,057 |
3,680,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,834,734,888 |
33,284,748,592 |
37,170,893,054 |
38,668,721,147 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,858,897,793 |
383,902,373,399 |
369,788,645,672 |
336,537,888,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
75,090,588,178 |
78,072,441,278 |
86,681,531,607 |
86,676,078,819 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
127,320,482,309 |
139,817,939,410 |
151,825,173,768 |
168,042,380,034 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,957,494,536,819 |
2,022,312,783,489 |
2,235,845,829,990 |
2,467,728,914,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,957,494,536,819 |
2,022,312,783,489 |
2,235,845,829,990 |
2,467,728,914,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
954,464,570,000 |
1,288,507,570,000 |
1,288,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
954,464,570,000 |
1,288,507,570,000 |
1,288,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,298,969,784 |
96,298,969,784 |
96,298,969,784 |
96,490,376,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
662,242,822,344 |
392,561,676,359 |
602,048,783,547 |
823,650,183,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
500,013,628,120 |
335,779,715,122 |
547,613,822,178 |
763,745,401,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,229,194,224 |
56,781,961,237 |
54,434,961,369 |
59,904,782,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
213,946,936,710 |
214,403,329,365 |
218,449,268,678 |
218,539,546,617 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,888,158,315,054 |
12,979,463,103,296 |
13,417,469,011,521 |
13,928,016,199,048 |
|