TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,045,412,286,704 |
|
9,899,968,348,445 |
11,692,990,147,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
678,649,944,311 |
|
572,302,157,645 |
494,960,804,005 |
|
1. Tiền |
348,524,944,311 |
|
338,810,359,439 |
411,771,415,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
330,125,000,000 |
|
233,491,798,206 |
83,189,388,321 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
696,163,825,750 |
|
1,198,069,642,060 |
696,917,308,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-300,000,000 |
|
1,198,069,642,060 |
696,917,308,125 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,063,418,628,868 |
|
6,774,510,445,327 |
9,190,691,281,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
779,628,678,644 |
|
2,250,997,933,525 |
3,225,010,821,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
745,936,494,538 |
|
1,471,670,453,321 |
1,017,939,365,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,700,274,560,892 |
|
2,903,898,691,610 |
4,673,681,025,458 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
40,009,842,019 |
41,928,043,584 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,780,245,946 |
|
387,909,341,789 |
557,483,720,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-216,201,351,152 |
|
-279,975,816,937 |
-325,408,593,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
56,898,899 |
|
IV. Hàng tồn kho |
561,238,403,293 |
|
1,228,870,861,760 |
1,179,856,488,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
569,933,759,360 |
|
1,238,269,289,982 |
1,193,958,316,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,695,356,067 |
|
-9,398,428,222 |
-14,101,827,251 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,941,484,482 |
|
126,215,241,653 |
130,564,265,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,741,627,296 |
|
111,142,741,897 |
111,719,354,613 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,549,961,251 |
|
9,660,398,673 |
16,149,060,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,118,241 |
|
5,412,101,083 |
2,695,850,133 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,595,777,694 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,068,952,921 |
|
1,549,829,286,319 |
2,305,434,039,888 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37,950,500,535 |
34,579,092,041 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
10,648,485,939 |
1,886,111,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,084,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27,302,014,596 |
31,608,980,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
412,466,092,414 |
|
1,086,233,115,286 |
1,420,273,970,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
356,614,048,688 |
|
1,042,027,529,302 |
1,377,537,827,031 |
|
- Nguyên giá |
652,128,354,203 |
|
1,536,220,783,446 |
2,007,594,047,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,514,305,515 |
|
-494,193,254,144 |
-630,056,220,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,330,806,265 |
|
44,205,585,984 |
42,736,143,643 |
|
- Nguyên giá |
13,994,498,001 |
|
50,482,696,401 |
50,588,096,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,663,691,736 |
|
-6,277,110,417 |
-7,851,952,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25,064,774,441 |
54,197,100,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,521,237,461 |
|
25,064,774,441 |
54,197,100,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
268,954,330,308 |
|
177,330,596,182 |
385,218,115,293 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
217,606,250,013 |
|
116,593,006,421 |
327,121,639,379 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,707,391,419 |
|
63,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-359,311,124 |
|
-3,156,070,239 |
-4,797,184,086 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,648,530,199 |
|
223,250,299,875 |
411,165,760,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,700,004,996 |
|
142,279,229,078 |
323,372,766,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,080,941,523 |
|
23,182,116,958 |
36,193,692,034 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
57,788,953,839 |
51,599,302,007 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,803,481,239,625 |
|
11,449,797,634,764 |
13,998,424,187,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,806,304,870,107 |
|
9,619,639,400,305 |
11,531,462,789,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,509,229,184,420 |
|
8,885,588,965,756 |
10,905,143,860,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
904,759,776,852 |
|
2,046,992,169,043 |
2,895,178,806,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,039,307,582,061 |
|
2,531,258,159,047 |
1,438,432,219,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,807,911,448 |
|
90,812,086,459 |
266,291,398,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,716,038,246 |
|
342,806,170,186 |
622,713,443,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
412,172,491,724 |
|
1,095,978,823,267 |
1,321,255,488,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,989,243,455 |
10,181,988,608 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44,833,619,131 |
58,506,774,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,719,542,448,579 |
4,279,478,482,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
45,662,855 |
841,516,529 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
640,892,568 |
|
11,330,583,734 |
12,263,741,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
297,075,685,687 |
|
734,050,434,549 |
626,318,929,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
98,848,554,585 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,963,137,585 |
|
6,737,844,644 |
38,683,845,032 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,215,003,860 |
|
433,857,834,146 |
333,837,888,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
80,736,193,428 |
85,754,816,265 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,876,185,133 |
|
113,870,007,746 |
168,042,380,034 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
996,072,827,831 |
|
1,830,158,234,459 |
2,466,961,397,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
996,072,827,831 |
|
1,830,158,234,459 |
2,466,961,397,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
573,685,670,000 |
|
954,464,570,000 |
1,298,507,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
954,464,570,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
301,199,313,203 |
|
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
47,125,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
96,441,884,861 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,073,072,979 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
47,125,000 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,359,647,632 |
|
96,298,969,784 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,048,838,697 |
|
535,241,569,478 |
823,017,187,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,226,623,851 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
527,014,945,627 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
213,611,887,216 |
218,453,517,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,803,481,239,625 |
|
11,449,797,634,764 |
13,998,424,187,418 |
|