MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,045,412,286,704 9,899,968,348,445 11,692,990,147,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 678,649,944,311 572,302,157,645 494,960,804,005
1. Tiền 348,524,944,311 338,810,359,439 411,771,415,684
2. Các khoản tương đương tiền 330,125,000,000 233,491,798,206 83,189,388,321
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 696,163,825,750 1,198,069,642,060 696,917,308,125
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -300,000,000 1,198,069,642,060 696,917,308,125
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,063,418,628,868 6,774,510,445,327 9,190,691,281,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 779,628,678,644 2,250,997,933,525 3,225,010,821,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 745,936,494,538 1,471,670,453,321 1,017,939,365,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,700,274,560,892 2,903,898,691,610 4,673,681,025,458
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,009,842,019 41,928,043,584
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,780,245,946 387,909,341,789 557,483,720,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216,201,351,152 -279,975,816,937 -325,408,593,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,898,899
IV. Hàng tồn kho 561,238,403,293 1,228,870,861,760 1,179,856,488,756
1. Hàng tồn kho 569,933,759,360 1,238,269,289,982 1,193,958,316,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,695,356,067 -9,398,428,222 -14,101,827,251
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,941,484,482 126,215,241,653 130,564,265,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,741,627,296 111,142,741,897 111,719,354,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,549,961,251 9,660,398,673 16,149,060,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,118,241 5,412,101,083 2,695,850,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,595,777,694
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 758,068,952,921 1,549,829,286,319 2,305,434,039,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,950,500,535 34,579,092,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,648,485,939 1,886,111,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,084,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 27,302,014,596 31,608,980,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 412,466,092,414 1,086,233,115,286 1,420,273,970,674
1. Tài sản cố định hữu hình 356,614,048,688 1,042,027,529,302 1,377,537,827,031
- Nguyên giá 652,128,354,203 1,536,220,783,446 2,007,594,047,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,514,305,515 -494,193,254,144 -630,056,220,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,330,806,265 44,205,585,984 42,736,143,643
- Nguyên giá 13,994,498,001 50,482,696,401 50,588,096,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,663,691,736 -6,277,110,417 -7,851,952,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,064,774,441 54,197,100,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,521,237,461 25,064,774,441 54,197,100,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn 268,954,330,308 177,330,596,182 385,218,115,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 217,606,250,013 116,593,006,421 327,121,639,379
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,707,391,419 63,893,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -359,311,124 -3,156,070,239 -4,797,184,086
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,648,530,199 223,250,299,875 411,165,760,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,700,004,996 142,279,229,078 323,372,766,931
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,080,941,523 23,182,116,958 36,193,692,034
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,788,953,839 51,599,302,007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,803,481,239,625 11,449,797,634,764 13,998,424,187,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,806,304,870,107 9,619,639,400,305 11,531,462,789,980
I. Nợ ngắn hạn 4,509,229,184,420 8,885,588,965,756 10,905,143,860,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 904,759,776,852 2,046,992,169,043 2,895,178,806,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,039,307,582,061 2,531,258,159,047 1,438,432,219,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,807,911,448 90,812,086,459 266,291,398,347
4. Phải trả người lao động 134,716,038,246 342,806,170,186 622,713,443,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 412,172,491,724 1,095,978,823,267 1,321,255,488,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,989,243,455 10,181,988,608
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,833,619,131 58,506,774,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,719,542,448,579 4,279,478,482,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,662,855 841,516,529
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 640,892,568 11,330,583,734 12,263,741,183
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 297,075,685,687 734,050,434,549 626,318,929,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 98,848,554,585
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,963,137,585 6,737,844,644 38,683,845,032
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,215,003,860 433,857,834,146 333,837,888,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 80,736,193,428 85,754,816,265
12. Dự phòng phải trả dài hạn 36,876,185,133 113,870,007,746 168,042,380,034
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 996,072,827,831 1,830,158,234,459 2,466,961,397,438
I. Vốn chủ sở hữu 996,072,827,831 1,830,158,234,459 2,466,961,397,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 573,685,670,000 954,464,570,000 1,298,507,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 954,464,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 301,199,313,203 30,494,112,981 30,494,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 47,125,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 96,441,884,861
5. Cổ phiếu quỹ -110,073,072,979
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,359,647,632 96,298,969,784
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,048,838,697 535,241,569,478 823,017,187,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,226,623,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 527,014,945,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 213,611,887,216 218,453,517,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,803,481,239,625 11,449,797,634,764 13,998,424,187,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.